ransom
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ransom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản tiền hoặc sự thanh toán khác được yêu cầu hoặc trả để thả một người bị bắt giữ.
Definition (English Meaning)
A sum of money or other payment demanded or paid for the release of a captive.
Ví dụ Thực tế với 'Ransom'
-
"The kidnappers demanded a large ransom for the safe return of the businessman."
"Những kẻ bắt cóc đã yêu cầu một khoản tiền chuộc lớn để trả lại an toàn cho doanh nhân."
-
"The government refused to pay the ransom, fearing it would encourage further kidnappings."
"Chính phủ từ chối trả tiền chuộc, lo sợ rằng điều đó sẽ khuyến khích các vụ bắt cóc khác."
-
"Cybercriminals often use ransomware to encrypt files and demand a ransom for their decryption."
"Tội phạm mạng thường sử dụng phần mềm tống tiền để mã hóa các tệp và yêu cầu tiền chuộc để giải mã chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ransom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ransom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ransom' thường được dùng trong các tình huống bắt cóc hoặc giam giữ bất hợp pháp, khi một bên (kẻ bắt cóc/giam giữ) yêu cầu một khoản tiền hoặc giá trị khác để đổi lấy sự tự do của người bị bắt giữ. Nó khác với 'bail' (tiền bảo lãnh), thường được trả để đảm bảo người bị cáo sẽ ra hầu tòa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'ransom for': Được sử dụng để chỉ mục đích của việc trả tiền chuộc - để đổi lấy cái gì (ví dụ: 'They demanded a large ransom for his release.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ransom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.