(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abductor
C1

abductor

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ bắt cóc cơ dạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abductor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người bắt cóc ai đó một cách bất hợp pháp và giam giữ họ.

Definition (English Meaning)

A person who unlawfully takes someone away and holds them captive.

Ví dụ Thực tế với 'Abductor'

  • "The abductor demanded a ransom for the safe return of the child."

    "Kẻ bắt cóc đòi tiền chuộc để đứa trẻ được trở về an toàn."

  • "Police are still searching for the abductor."

    "Cảnh sát vẫn đang tìm kiếm kẻ bắt cóc."

  • "Weak abductor muscles can contribute to hip pain."

    "Cơ abductor yếu có thể góp phần gây ra đau hông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abductor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abductor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

kidnapper(kẻ bắt cóc)
captor(người bắt giữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

abduction(sự bắt cóc)
abduct(bắt cóc) kidnapping(vụ bắt cóc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Abductor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abductor' chỉ người thực hiện hành vi bắt cóc. Nó nhấn mạnh tính chất tội phạm của hành động. So với 'kidnapper', 'abductor' có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ liên quan đến trẻ em.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abductor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)