abductor
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abductor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bắt cóc ai đó một cách bất hợp pháp và giam giữ họ.
Definition (English Meaning)
A person who unlawfully takes someone away and holds them captive.
Ví dụ Thực tế với 'Abductor'
-
"The abductor demanded a ransom for the safe return of the child."
"Kẻ bắt cóc đòi tiền chuộc để đứa trẻ được trở về an toàn."
-
"Police are still searching for the abductor."
"Cảnh sát vẫn đang tìm kiếm kẻ bắt cóc."
-
"Weak abductor muscles can contribute to hip pain."
"Cơ abductor yếu có thể góp phần gây ra đau hông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abductor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abductor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abductor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abductor' chỉ người thực hiện hành vi bắt cóc. Nó nhấn mạnh tính chất tội phạm của hành động. So với 'kidnapper', 'abductor' có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ liên quan đến trẻ em.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abductor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.