kilowatt-hour
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kilowatt-hour'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị năng lượng bằng năng lượng được truyền hoặc tiêu thụ bởi một kilowatt công suất trong một giờ.
Definition (English Meaning)
A unit of energy equal to the energy transferred or expended by one kilowatt of power in one hour.
Ví dụ Thực tế với 'Kilowatt-hour'
-
"The average household uses about 900 kilowatt-hours of electricity per month."
"Một hộ gia đình trung bình sử dụng khoảng 900 kilowatt-giờ điện mỗi tháng."
-
"Our electricity bill shows a consumption of 500 kilowatt-hours this month."
"Hóa đơn tiền điện của chúng tôi cho thấy mức tiêu thụ 500 kilowatt-giờ trong tháng này."
-
"Solar panels can generate a significant number of kilowatt-hours of electricity."
"Các tấm pin mặt trời có thể tạo ra một số lượng đáng kể kilowatt-giờ điện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kilowatt-hour'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kilowatt-hour
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kilowatt-hour'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kilowatt-giờ (kWh) là một đơn vị đo năng lượng điện. Nó thường được sử dụng để đo lượng điện năng tiêu thụ trong các hộ gia đình và các cơ sở thương mại. Một kilowatt-giờ tương đương với năng lượng mà một thiết bị có công suất 1 kilowatt (1000 watt) tiêu thụ trong 1 giờ. Ví dụ, một bóng đèn 100 watt sẽ tiêu thụ 1 kilowatt-giờ sau 10 giờ sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kilowatt-hour'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.