(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ power
B1

power

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền lực sức mạnh năng lượng điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng kiểm soát con người hoặc sự kiện.

Definition (English Meaning)

The ability to control people or events.

Ví dụ Thực tế với 'Power'

  • "The president holds considerable power in the government."

    "Tổng thống nắm giữ quyền lực đáng kể trong chính phủ."

  • "She has the power to make important decisions."

    "Cô ấy có quyền đưa ra những quyết định quan trọng."

  • "The city suffered a power outage last night."

    "Thành phố đã bị mất điện đêm qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Power'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Power'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'power' mang ý nghĩa rộng, bao gồm quyền lực chính trị, sức mạnh thể chất, năng lượng và khả năng chi phối. Nó có thể chỉ khả năng ảnh hưởng đến hành động của người khác hoặc khả năng đạt được một mục tiêu. Phân biệt với 'authority' (quyền hạn) là quyền được công nhận hợp pháp để ra lệnh hoặc quyết định. 'Force' (sức mạnh) thường liên quan đến sức mạnh thể chất hoặc vũ lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over in

'Power over' thể hiện sự kiểm soát trực tiếp và thường áp đặt lên người khác. Ví dụ: 'He has power over his employees.' 'Power in' thường chỉ khả năng hoặc sức mạnh nằm trong một lĩnh vực cụ thể hoặc trong một cá nhân. Ví dụ: 'There is power in numbers.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Power'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)