power
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng kiểm soát con người hoặc sự kiện.
Ví dụ Thực tế với 'Power'
-
"The president holds considerable power in the government."
"Tổng thống nắm giữ quyền lực đáng kể trong chính phủ."
-
"She has the power to make important decisions."
"Cô ấy có quyền đưa ra những quyết định quan trọng."
-
"The city suffered a power outage last night."
"Thành phố đã bị mất điện đêm qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'power' mang ý nghĩa rộng, bao gồm quyền lực chính trị, sức mạnh thể chất, năng lượng và khả năng chi phối. Nó có thể chỉ khả năng ảnh hưởng đến hành động của người khác hoặc khả năng đạt được một mục tiêu. Phân biệt với 'authority' (quyền hạn) là quyền được công nhận hợp pháp để ra lệnh hoặc quyết định. 'Force' (sức mạnh) thường liên quan đến sức mạnh thể chất hoặc vũ lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Power over' thể hiện sự kiểm soát trực tiếp và thường áp đặt lên người khác. Ví dụ: 'He has power over his employees.' 'Power in' thường chỉ khả năng hoặc sức mạnh nằm trong một lĩnh vực cụ thể hoặc trong một cá nhân. Ví dụ: 'There is power in numbers.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.