energy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
năng lượng, khả năng hoạt động; sức mạnh và sinh lực cần thiết cho các hoạt động thể chất hoặc tinh thần liên tục.
Definition (English Meaning)
the ability to be active; the strength and vitality required for sustained physical or mental activity.
Ví dụ Thực tế với 'Energy'
-
"She has so much energy, she never seems to get tired."
"Cô ấy có rất nhiều năng lượng, dường như cô ấy không bao giờ mệt mỏi."
-
"The country needs to develop alternative sources of energy."
"Đất nước cần phát triển các nguồn năng lượng thay thế."
-
"He put a lot of energy into planning the party."
"Anh ấy đã dồn rất nhiều tâm sức vào việc lên kế hoạch cho bữa tiệc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Energy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Energy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'energy' thường được dùng để chỉ khả năng thực hiện công việc hoặc tạo ra sự thay đổi. Nó có thể là năng lượng vật lý, tinh thần hoặc cảm xúc. Sự khác biệt giữa 'energy' và 'power' là 'energy' chỉ khả năng hoạt động, trong khi 'power' là tốc độ thực hiện công việc đó. 'Vigor' và 'vitality' là các từ đồng nghĩa khác nhấn mạnh sự sống động và sức mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' thường dùng để diễn tả việc làm điều gì đó bằng năng lượng, ví dụ: 'He approached the task with energy'. 'of' thường dùng để diễn tả nguồn năng lượng, ví dụ: 'a source of energy'. 'for' dùng để diễn tả mục đích sử dụng năng lượng, ví dụ: 'energy for growth'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Energy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.