kinetic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kinetic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc do chuyển động gây ra.
Ví dụ Thực tế với 'Kinetic'
-
"The kinetic energy of the speeding car was immense."
"Động năng của chiếc xe đang chạy quá tốc độ là rất lớn."
-
"Kinetic art relies on movement to achieve its effects."
"Nghệ thuật động học dựa vào chuyển động để đạt được hiệu ứng của nó."
-
"We learned about kinetic and potential energy in physics class."
"Chúng tôi đã học về động năng và thế năng trong lớp vật lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kinetic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: kinetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kinetic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'kinetic' thường được sử dụng để mô tả năng lượng, nghệ thuật hoặc các hệ thống có liên quan đến chuyển động. Nó nhấn mạnh sự vận động và lực tác động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Kinetic of’ thường được sử dụng để chỉ thuộc tính động học của một đối tượng hoặc hệ thống. Ví dụ: 'kinetic energy of the ball'. ‘Kinetic in’ thường được dùng để mô tả vai trò của chuyển động trong một quá trình hoặc hoạt động. Ví dụ: 'kinetic in art'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kinetic'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist, known for her kinetic sculptures, became famous after her exhibition.
|
Nữ nghệ sĩ, nổi tiếng với những tác phẩm điêu khắc động, trở nên nổi tiếng sau cuộc triển lãm của cô. |
| Phủ định |
Unless the display is kinetic, it won't attract the children's attention.
|
Trừ khi màn hình hiển thị động, nó sẽ không thu hút sự chú ý của trẻ em. |
| Nghi vấn |
If the sculpture is kinetic, will it be safe for the public to touch it?
|
Nếu tác phẩm điêu khắc là động, liệu có an toàn cho công chúng khi chạm vào nó không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist aimed to create a kinetic sculpture that would move with the wind.
|
Nghệ sĩ đã hướng đến việc tạo ra một tác phẩm điêu khắc động học, có thể di chuyển theo gió. |
| Phủ định |
The machine was designed not to rely on kinetic energy for its primary function.
|
Máy móc được thiết kế để không dựa vào năng lượng động học cho chức năng chính của nó. |
| Nghi vấn |
Why did the inventor want to develop a kinetic system for powering the device?
|
Tại sao nhà phát minh muốn phát triển một hệ thống động học để cung cấp năng lượng cho thiết bị? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the artwork were more kinetic, it would attract more attention at the gallery.
|
Nếu tác phẩm nghệ thuật động hơn, nó sẽ thu hút nhiều sự chú ý hơn tại phòng trưng bày. |
| Phủ định |
If the sculpture weren't so kinetic, it wouldn't be so distracting in the quiet room.
|
Nếu tác phẩm điêu khắc không quá động, nó sẽ không gây mất tập trung như vậy trong căn phòng yên tĩnh. |
| Nghi vấn |
Would the performance be more engaging if the dancers' movements were more kinetic?
|
Liệu buổi biểu diễn có hấp dẫn hơn nếu các động tác của vũ công động hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the artist had understood the kinetic properties of the materials better, his sculpture would have moved more gracefully.
|
Nếu nghệ sĩ hiểu rõ hơn về các đặc tính động học của vật liệu, tác phẩm điêu khắc của anh ấy đã di chuyển uyển chuyển hơn. |
| Phủ định |
If the engineer had not considered the kinetic energy involved, the bridge might not have withstood the storm.
|
Nếu kỹ sư không xem xét động năng liên quan, cây cầu có lẽ đã không trụ vững trước cơn bão. |
| Nghi vấn |
Would the robot have performed the task successfully if its kinetic actuators had been calibrated correctly?
|
Liệu robot có thực hiện thành công nhiệm vụ nếu các bộ truyền động động học của nó được hiệu chỉnh chính xác không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist will be creating a kinetic sculpture for the park next year.
|
Nghệ sĩ sẽ tạo ra một tác phẩm điêu khắc động cho công viên vào năm tới. |
| Phủ định |
The city council won't be supporting any kinetic art installations in the downtown area.
|
Hội đồng thành phố sẽ không hỗ trợ bất kỳ tác phẩm nghệ thuật động nào ở khu vực trung tâm thành phố. |
| Nghi vấn |
Will the robot be exhibiting kinetic behavior as it navigates the maze?
|
Liệu robot có thể hiện hành vi động khi nó di chuyển trong mê cung không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is completed, the team will have been studying the kinetic properties of the new material for six months.
|
Đến thời điểm dự án hoàn thành, nhóm nghiên cứu sẽ đã nghiên cứu các đặc tính động học của vật liệu mới trong sáu tháng. |
| Phủ định |
By next year, the robot will not have been exhibiting kinetic energy so efficiently.
|
Đến năm sau, robot sẽ không còn thể hiện năng lượng động học một cách hiệu quả như vậy nữa. |
| Nghi vấn |
Will the dancers have been practicing the kinetic movements for the competition all day?
|
Liệu các vũ công đã luyện tập các động tác động học cho cuộc thi cả ngày chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dancers' kinetic energy was captivating.
|
Năng lượng động của các vũ công thật quyến rũ. |
| Phủ định |
The statues' kinetic potential wasn't apparent.
|
Tiềm năng động của những bức tượng không rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Is the athletes' kinetic performance improving?
|
Hiệu suất động của các vận động viên có đang được cải thiện không? |