(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dynamic
B2

dynamic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

năng động động lực biến động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dynamic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặc trưng bởi sự thay đổi, hoạt động hoặc tiến bộ liên tục.

Definition (English Meaning)

Characterized by constant change, activity, or progress.

Ví dụ Thực tế với 'Dynamic'

  • "The business environment is very dynamic."

    "Môi trường kinh doanh rất năng động."

  • "The internet has created a dynamic global marketplace."

    "Internet đã tạo ra một thị trường toàn cầu năng động."

  • "The play had a dynamic plot that kept the audience engaged."

    "Vở kịch có một cốt truyện năng động, thu hút khán giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dynamic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

active(năng động)
energetic(nhiệt huyết)
lively(sống động)

Trái nghĩa (Antonyms)

static(tĩnh)
stable(ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Dynamic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dynamic' thường được sử dụng để mô tả những thứ tràn đầy năng lượng, hoạt động hoặc có khả năng thay đổi và phát triển. Nó khác với 'static' (tĩnh) và 'stable' (ổn định). 'Dynamic' nhấn mạnh vào quá trình, sự biến đổi, trong khi 'active' chỉ đơn giản là trạng thái hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'dynamic in' thường được dùng để chỉ sự năng động, biến đổi trong một lĩnh vực hoặc phạm vi cụ thể. Ví dụ: 'dynamic in the stock market'. 'dynamic with' thường mô tả mối quan hệ năng động với một yếu tố khác, ví dụ: 'dynamic with technology'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dynamic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)