dynamic
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dynamic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đặc trưng bởi sự thay đổi, hoạt động hoặc tiến bộ liên tục.
Definition (English Meaning)
Characterized by constant change, activity, or progress.
Ví dụ Thực tế với 'Dynamic'
-
"The business environment is very dynamic."
"Môi trường kinh doanh rất năng động."
-
"The internet has created a dynamic global marketplace."
"Internet đã tạo ra một thị trường toàn cầu năng động."
-
"The play had a dynamic plot that kept the audience engaged."
"Vở kịch có một cốt truyện năng động, thu hút khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dynamic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dynamic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dynamic' thường được sử dụng để mô tả những thứ tràn đầy năng lượng, hoạt động hoặc có khả năng thay đổi và phát triển. Nó khác với 'static' (tĩnh) và 'stable' (ổn định). 'Dynamic' nhấn mạnh vào quá trình, sự biến đổi, trong khi 'active' chỉ đơn giản là trạng thái hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'dynamic in' thường được dùng để chỉ sự năng động, biến đổi trong một lĩnh vực hoặc phạm vi cụ thể. Ví dụ: 'dynamic in the stock market'. 'dynamic with' thường mô tả mối quan hệ năng động với một yếu tố khác, ví dụ: 'dynamic with technology'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dynamic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.