knave
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knave'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông không trung thực hoặc vô đạo đức; kẻ gian, thằng đểu.
Definition (English Meaning)
A dishonest or unscrupulous man.
Ví dụ Thực tế với 'Knave'
-
"The king suspected the knave was plotting against him."
"Nhà vua nghi ngờ tên gian đó đang âm mưu chống lại mình."
-
"He was nothing but a knave, trying to cheat everyone he met."
"Hắn ta chẳng là gì ngoài một tên gian xảo, cố gắng lừa gạt tất cả những người hắn gặp."
-
"In the old tales, the knave was often the one who tricked the king."
"Trong những câu chuyện cổ, tên gian thường là người lừa bịp nhà vua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Knave'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: knave
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Knave'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'knave' mang sắc thái cổ xưa và thường được sử dụng trong văn học, đặc biệt là để mô tả nhân vật phản diện. Nó nhấn mạnh sự thiếu trung thực và đạo đức. So với 'villain', 'knave' thường gợi ý sự xảo quyệt và thủ đoạn hơn là bạo lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Knave'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The knave attempted to steal the queen's jewels.
|
Tên vô lại đã cố gắng đánh cắp những viên ngọc của nữ hoàng. |
| Phủ định |
He is not a knave, but a misunderstood hero.
|
Anh ta không phải là một tên vô lại, mà là một người hùng bị hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Is he a knave, or simply naive?
|
Anh ta là một tên vô lại, hay chỉ đơn giản là ngây thơ? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective considered the suspect a knave.
|
Thám tử coi nghi phạm là một tên côn đồ. |
| Phủ định |
The king did not trust the knave.
|
Nhà vua không tin tên côn đồ. |
| Nghi vấn |
Did the audience recognize the actor as a knave in the play?
|
Khán giả có nhận ra diễn viên đóng vai một tên côn đồ trong vở kịch không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone calls a politician a knave, people are often offended.
|
Nếu ai đó gọi một chính trị gia là một kẻ vô lại, mọi người thường cảm thấy bị xúc phạm. |
| Phủ định |
If someone is a knave, people don't usually trust them.
|
Nếu ai đó là một kẻ vô lại, mọi người thường không tin tưởng họ. |
| Nghi vấn |
If someone acts like a knave, do people avoid them?
|
Nếu ai đó cư xử như một kẻ vô lại, mọi người có tránh mặt họ không? |