(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knave
C1

knave

noun

Nghĩa tiếng Việt

thằng đểu tên gian tên vô lại kẻ xảo trá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knave'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đàn ông không trung thực hoặc vô đạo đức; kẻ gian, thằng đểu.

Definition (English Meaning)

A dishonest or unscrupulous man.

Ví dụ Thực tế với 'Knave'

  • "The king suspected the knave was plotting against him."

    "Nhà vua nghi ngờ tên gian đó đang âm mưu chống lại mình."

  • "He was nothing but a knave, trying to cheat everyone he met."

    "Hắn ta chẳng là gì ngoài một tên gian xảo, cố gắng lừa gạt tất cả những người hắn gặp."

  • "In the old tales, the knave was often the one who tricked the king."

    "Trong những câu chuyện cổ, tên gian thường là người lừa bịp nhà vua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knave'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: knave
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rascal(tên vô lại, tên ranh mãnh)
scoundrel(tên vô lại, tên côn đồ) rogue(tên lừa đảo, tên du đãng)
villain(kẻ phản diện, ác nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

hero(anh hùng)
saint(thánh nhân)
benefactor(ân nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Lịch sử Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Knave'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'knave' mang sắc thái cổ xưa và thường được sử dụng trong văn học, đặc biệt là để mô tả nhân vật phản diện. Nó nhấn mạnh sự thiếu trung thực và đạo đức. So với 'villain', 'knave' thường gợi ý sự xảo quyệt và thủ đoạn hơn là bạo lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knave'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The knave attempted to steal the queen's jewels.
Tên vô lại đã cố gắng đánh cắp những viên ngọc của nữ hoàng.
Phủ định
He is not a knave, but a misunderstood hero.
Anh ta không phải là một tên vô lại, mà là một người hùng bị hiểu lầm.
Nghi vấn
Is he a knave, or simply naive?
Anh ta là một tên vô lại, hay chỉ đơn giản là ngây thơ?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective considered the suspect a knave.
Thám tử coi nghi phạm là một tên côn đồ.
Phủ định
The king did not trust the knave.
Nhà vua không tin tên côn đồ.
Nghi vấn
Did the audience recognize the actor as a knave in the play?
Khán giả có nhận ra diễn viên đóng vai một tên côn đồ trong vở kịch không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone calls a politician a knave, people are often offended.
Nếu ai đó gọi một chính trị gia là một kẻ vô lại, mọi người thường cảm thấy bị xúc phạm.
Phủ định
If someone is a knave, people don't usually trust them.
Nếu ai đó là một kẻ vô lại, mọi người thường không tin tưởng họ.
Nghi vấn
If someone acts like a knave, do people avoid them?
Nếu ai đó cư xử như một kẻ vô lại, mọi người có tránh mặt họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)