(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knee
A2

knee

noun

Nghĩa tiếng Việt

đầu gối khớp gối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầu gối, khớp gối; phần khớp nối giữa đùi và cẳng chân ở người.

Definition (English Meaning)

The joint between the thigh and the lower leg in humans.

Ví dụ Thực tế với 'Knee'

  • "She fell and scraped her knee."

    "Cô ấy ngã và bị trầy đầu gối."

  • "The doctor examined my knee."

    "Bác sĩ khám đầu gối của tôi."

  • "He knelt down on one knee."

    "Anh ấy quỳ xuống bằng một đầu gối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: knee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Knee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'knee' chỉ khớp nối chính giữa phần trên và phần dưới của chân. Nó khác với 'ankle' (mắt cá chân), nằm ở dưới cẳng chân, hoặc 'hip' (hông), nằm ở trên đùi. 'Knee' cũng có thể ám chỉ vùng xung quanh khớp này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

On (on one's knees - quỳ gối): chỉ tư thế quỳ. At (at the knee): chỉ vị trí tại đầu gối.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knee'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she injured her knee during the game is a major concern for the coach.
Việc cô ấy bị thương ở đầu gối trong trận đấu là một mối lo ngại lớn đối với huấn luyện viên.
Phủ định
Whether he'll need surgery on his knee is not yet known.
Việc liệu anh ấy có cần phẫu thuật đầu gối hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Why his knee is still swollen after a week is something the doctor needs to investigate.
Tại sao đầu gối của anh ấy vẫn còn sưng sau một tuần là điều mà bác sĩ cần điều tra.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My knee is swollen after the long hike.
Đầu gối của tôi bị sưng sau chuyến đi bộ đường dài.
Phủ định
Is your knee not feeling better after the rest?
Đầu gối của bạn vẫn không cảm thấy tốt hơn sau khi nghỉ ngơi sao?
Nghi vấn
Does your knee hurt when you bend it?
Đầu gối của bạn có đau khi bạn gập nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)