knee
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầu gối, khớp gối; phần khớp nối giữa đùi và cẳng chân ở người.
Ví dụ Thực tế với 'Knee'
-
"She fell and scraped her knee."
"Cô ấy ngã và bị trầy đầu gối."
-
"The doctor examined my knee."
"Bác sĩ khám đầu gối của tôi."
-
"He knelt down on one knee."
"Anh ấy quỳ xuống bằng một đầu gối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Knee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: knee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Knee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'knee' chỉ khớp nối chính giữa phần trên và phần dưới của chân. Nó khác với 'ankle' (mắt cá chân), nằm ở dưới cẳng chân, hoặc 'hip' (hông), nằm ở trên đùi. 'Knee' cũng có thể ám chỉ vùng xung quanh khớp này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
On (on one's knees - quỳ gối): chỉ tư thế quỳ. At (at the knee): chỉ vị trí tại đầu gối.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Knee'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she injured her knee during the game is a major concern for the coach.
|
Việc cô ấy bị thương ở đầu gối trong trận đấu là một mối lo ngại lớn đối với huấn luyện viên. |
| Phủ định |
Whether he'll need surgery on his knee is not yet known.
|
Việc liệu anh ấy có cần phẫu thuật đầu gối hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why his knee is still swollen after a week is something the doctor needs to investigate.
|
Tại sao đầu gối của anh ấy vẫn còn sưng sau một tuần là điều mà bác sĩ cần điều tra. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My knee is swollen after the long hike.
|
Đầu gối của tôi bị sưng sau chuyến đi bộ đường dài. |
| Phủ định |
Is your knee not feeling better after the rest?
|
Đầu gối của bạn vẫn không cảm thấy tốt hơn sau khi nghỉ ngơi sao? |
| Nghi vấn |
Does your knee hurt when you bend it?
|
Đầu gối của bạn có đau khi bạn gập nó không? |