lower
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lower'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hạ xuống, làm cho thấp xuống; giảm bớt.
Definition (English Meaning)
To move (something or someone) downwards.
Ví dụ Thực tế với 'Lower'
-
"Please lower the volume on the radio."
"Làm ơn giảm âm lượng của radio xuống."
-
"They lowered the coffin into the grave."
"Họ hạ quan tài xuống mộ."
-
"The bank lowered interest rates."
"Ngân hàng đã giảm lãi suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lower'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lower'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động di chuyển một vật hoặc người xuống vị trí thấp hơn. Thường được sử dụng khi có tác động lực để giảm độ cao hoặc giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Lower something to something: Hạ cái gì xuống một cái gì đó.
Lower something into something: Hạ cái gì vào cái gì (chứa đựng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lower'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.