(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lower
A2

lower

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hạ xuống giảm thấp hơn bên dưới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lower'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hạ xuống, làm cho thấp xuống; giảm bớt.

Definition (English Meaning)

To move (something or someone) downwards.

Ví dụ Thực tế với 'Lower'

  • "Please lower the volume on the radio."

    "Làm ơn giảm âm lượng của radio xuống."

  • "They lowered the coffin into the grave."

    "Họ hạ quan tài xuống mộ."

  • "The bank lowered interest rates."

    "Ngân hàng đã giảm lãi suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lower'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Lower'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động di chuyển một vật hoặc người xuống vị trí thấp hơn. Thường được sử dụng khi có tác động lực để giảm độ cao hoặc giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to into

Lower something to something: Hạ cái gì xuống một cái gì đó.
Lower something into something: Hạ cái gì vào cái gì (chứa đựng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lower'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)