(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ humans
A2

humans

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

con người loài người nhân loại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humans'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng số nhiều của 'human': những sinh vật thuộc loài Homo sapiens, được phân biệt bởi sự phát triển trí tuệ vượt trội, khả năng diễn đạt ngôn ngữ rõ ràng và tư thế đứng thẳng.

Definition (English Meaning)

Plural form of human: beings belonging to the species Homo sapiens and distinguished by superior mental development, power of articulate speech, and upright stance.

Ví dụ Thực tế với 'Humans'

  • "Humans are capable of both great kindness and great cruelty."

    "Con người có khả năng vừa thể hiện lòng tốt tột cùng vừa gây ra sự tàn ác tột cùng."

  • "The study explores the impact of climate change on humans."

    "Nghiên cứu khám phá tác động của biến đổi khí hậu lên con người."

  • "Humans need clean air and water to survive."

    "Con người cần không khí và nước sạch để tồn tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Humans'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

people(người)
individuals(cá nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

animals(động vật)
machines(máy móc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Humans'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tất cả mọi người, nhấn mạnh đến khía cạnh sinh học và xã hội của con người. Khác với 'people' mang tính chung chung hơn, 'humans' thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, triết học, hoặc khi so sánh với các loài khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about to

‘About’: Sử dụng khi nói về kiến thức, cảm xúc hoặc suy nghĩ về con người nói chung. Ví dụ: ‘She cares deeply about humans.’
‘To’: Sử dụng khi chỉ sự liên quan, ảnh hưởng hoặc tác động đến con người. Ví dụ: ‘This technology poses a threat to humans.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Humans'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If humans don't drink water, they get dehydrated.
Nếu con người không uống nước, họ bị mất nước.
Phủ định
If humans don't eat, they don't have energy.
Nếu con người không ăn, họ không có năng lượng.
Nghi vấn
If humans are exposed to extreme cold, do they shiver?
Nếu con người tiếp xúc với cái lạnh khắc nghiệt, họ có run không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)