(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stunner
B2

stunner

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người đẹp làm choáng váng người đẹp hút hồn điều gây sốc điều bất ngờ gây chấn động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stunner'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có vẻ đẹp hoặc sự hấp dẫn nổi bật.

Definition (English Meaning)

A strikingly beautiful or attractive person.

Ví dụ Thực tế với 'Stunner'

  • "She was a real stunner in that red dress."

    "Cô ấy thực sự là một người đẹp làm choáng váng trong chiếc váy đỏ đó."

  • "She's an absolute stunner."

    "Cô ấy là một người đẹp tuyệt đối."

  • "His goal was a stunner."

    "Bàn thắng của anh ấy thật đáng kinh ngạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stunner'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stunner
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

beauty(người đẹp)
looker(người có ngoại hình thu hút) knockout(người đẹp làm say đắm)
surprise(điều bất ngờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

plain(xấu xí, tầm thường (về ngoại hình))
disappointment(sự thất vọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stunner'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ một người phụ nữ có ngoại hình rất thu hút, khiến người khác choáng váng hoặc ngạc nhiên bởi vẻ đẹp của họ. Từ này mang sắc thái tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ và đôi khi là sự ghen tị. Khác với 'beauty', 'stunner' nhấn mạnh vào ấn tượng mạnh mẽ mà vẻ đẹp gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stunner'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a real stunner.
Cô ấy là một người đẹp thực sự.
Phủ định
Isn't she a stunner?
Cô ấy không phải là một người đẹp sao?
Nghi vấn
Is she a stunner?
Cô ấy có phải là một người đẹp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)