(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knowledge graph
C1

knowledge graph

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồ thị tri thức biểu đồ tri thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knowledge graph'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Biểu đồ tri thức là một cơ sở dữ liệu có cấu trúc đồ thị, biểu diễn tri thức dưới dạng các thực thể, khái niệm và mối quan hệ được kết nối với nhau. Nó được sử dụng để lưu trữ và truy xuất thông tin phức tạp theo cách mà máy móc có thể hiểu và suy luận.

Definition (English Meaning)

A knowledge graph is a graph-structured database that represents knowledge as interconnected entities, concepts, and relationships. It is used to store and retrieve complex information in a way that machines can understand and reason about.

Ví dụ Thực tế với 'Knowledge graph'

  • "Google uses a knowledge graph to enhance search results and provide more informative answers."

    "Google sử dụng biểu đồ tri thức để cải thiện kết quả tìm kiếm và cung cấp câu trả lời nhiều thông tin hơn."

  • "Building a knowledge graph requires careful consideration of the data model and the relationships between entities."

    "Xây dựng một biểu đồ tri thức đòi hỏi sự xem xét cẩn thận về mô hình dữ liệu và các mối quan hệ giữa các thực thể."

  • "Knowledge graphs are used in various applications, including question answering, recommendation systems, and fraud detection."

    "Biểu đồ tri thức được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm trả lời câu hỏi, hệ thống đề xuất và phát hiện gian lận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knowledge graph'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: knowledge graph
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

semantic network(mạng ngữ nghĩa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ontology(bản thể luận)
linked data(dữ liệu liên kết)
triple store(kho bộ ba)
RDF(Khung mô tả tài nguyên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học dữ liệu Trí tuệ nhân tạo

Ghi chú Cách dùng 'Knowledge graph'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Knowledge graph nhấn mạnh vào việc biểu diễn tri thức một cách rõ ràng và có cấu trúc, khác với các phương pháp lưu trữ dữ liệu truyền thống. Nó cho phép truy vấn ngữ nghĩa và suy luận, giúp khám phá các kết nối và thông tin ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

‘of’ được dùng để chỉ bản chất của đồ thị (ví dụ: a knowledge graph of medicine). ‘for’ chỉ mục đích sử dụng (a knowledge graph for drug discovery). ‘in’ chỉ lĩnh vực mà đồ thị tri thức được áp dụng (a knowledge graph in healthcare).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knowledge graph'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)