kriegsmarine
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kriegsmarine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hải quân của Đức Quốc xã từ năm 1935 đến năm 1945.
Definition (English Meaning)
The navy of Nazi Germany from 1935 to 1945.
Ví dụ Thực tế với 'Kriegsmarine'
-
"The Kriegsmarine employed U-boats extensively during World War II."
"Hải quân Đức Quốc xã đã sử dụng rộng rãi tàu ngầm U-boat trong Thế chiến thứ hai."
-
"The Kriegsmarine was eventually defeated by the Allied navies."
"Hải quân Đức Quốc xã cuối cùng đã bị đánh bại bởi hải quân Đồng minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kriegsmarine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kriegsmarine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kriegsmarine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chỉ lực lượng hải quân của Đức dưới thời chính quyền Quốc xã. Nó được thành lập vào năm 1935 sau khi Đức bác bỏ các điều khoản của Hiệp ước Versailles. Kriegsmarine đóng một vai trò quan trọng trong Chiến tranh thế giới thứ hai, đặc biệt là trong các trận chiến trên Đại Tây Dương. Cần phân biệt với 'Reichsmarine' (hải quân của Cộng hòa Weimar) và 'Bundesmarine' (hải quân hiện tại của Đức).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kriegsmarine'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If Germany researches naval technology extensively, the Kriegsmarine benefits.
|
Nếu Đức nghiên cứu công nghệ hải quân một cách rộng rãi, Kriegsmarine sẽ được hưởng lợi. |
| Phủ định |
If a nation neglects its shipyards, the Kriegsmarine does not receive new vessels.
|
Nếu một quốc gia bỏ bê các xưởng đóng tàu của mình, Kriegsmarine sẽ không nhận được tàu mới. |
| Nghi vấn |
If a new threat emerges at sea, does the Kriegsmarine adapt its strategies?
|
Nếu một mối đe dọa mới nổi lên trên biển, Kriegsmarine có điều chỉnh các chiến lược của mình không? |