(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ u-boat
B2

u-boat

noun

Nghĩa tiếng Việt

tàu ngầm U-boat tàu ngầm Đức (trong Thế chiến)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'U-boat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tàu ngầm Đức, đặc biệt là trong Thế chiến thứ nhất hoặc Thế chiến thứ hai.

Definition (English Meaning)

A German submarine, especially in World War I or World War II.

Ví dụ Thực tế với 'U-boat'

  • "The U-boat patrolled the Atlantic, sinking Allied ships."

    "Tàu ngầm U-boat tuần tra Đại Tây Dương, đánh chìm các tàu của quân Đồng minh."

  • "During World War II, U-boats posed a significant threat to Allied shipping."

    "Trong Thế chiến thứ hai, tàu ngầm U-boat gây ra một mối đe dọa đáng kể cho việc vận chuyển của quân Đồng minh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'U-boat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: u-boat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'U-boat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'U-boat' là viết tắt của 'Unterseeboot', nghĩa là 'tàu ngầm' trong tiếng Đức. Nó đặc biệt dùng để chỉ các tàu ngầm của Đức, và thường liên quan đến các chiến thuật chiến tranh tàu ngầm tàn khốc mà họ sử dụng, đặc biệt là trong việc đánh chìm các tàu buôn và tàu chở hàng của phe Đồng minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'On' thường được sử dụng khi nói về việc phục vụ trên một chiếc U-boat (ví dụ: He served on a U-boat). 'In' thường được dùng để chỉ vị trí bên trong U-boat (ví dụ: Life in a U-boat was difficult).

Ngữ pháp ứng dụng với 'U-boat'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian had been researching the impact of u-boats on maritime trade routes before the new documents were discovered.
Nhà sử học đã nghiên cứu tác động của tàu ngầm U-boat lên các tuyến đường thương mại hàng hải trước khi các tài liệu mới được phát hiện.
Phủ định
The Allied forces hadn't been expecting the u-boat to be patrolling so far west before it attacked the convoy.
Lực lượng Đồng minh đã không mong đợi tàu ngầm U-boat tuần tra xa về phía tây đến vậy trước khi nó tấn công đoàn xe.
Nghi vấn
Had the German navy been deploying u-boats in that area for long before the first reports came in?
Hải quân Đức đã triển khai tàu ngầm U-boat ở khu vực đó lâu chưa trước khi những báo cáo đầu tiên được đưa ra?
(Vị trí vocab_tab4_inline)