(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nazi
C1

nazi

noun

Nghĩa tiếng Việt

Đức Quốc Xã phát xít Đức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nazi'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành viên của Đảng Công nhân Quốc gia Xã hội chủ nghĩa Đức, đảng này kiểm soát nước Đức từ năm 1933 đến 1945 dưới thời Adolf Hitler và chủ trương chính phủ toàn trị, bành trướng lãnh thổ, bài Do Thái và chủ nghĩa thượng đẳng chủng tộc.

Definition (English Meaning)

A member of the National Socialist German Workers' Party, which controlled Germany from 1933 to 1945 under Adolf Hitler and advocated totalitarian government, territorial expansion, antisemitism, and racial supremacy.

Ví dụ Thực tế với 'Nazi'

  • "Millions of people were killed by the Nazis during World War II."

    "Hàng triệu người đã bị giết bởi Đức Quốc xã trong Thế chiến II."

  • "He was accused of being a nazi sympathizer."

    "Anh ta bị cáo buộc là một người ủng hộ Đức Quốc xã."

  • "The nazi regime committed terrible atrocities."

    "Chế độ Nazi đã gây ra những hành động tàn bạo khủng khiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nazi'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nazi
  • Adjective: nazi
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Nazi'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nazi' mang ý nghĩa cực kỳ tiêu cực, liên quan đến tội ác diệt chủng và chiến tranh thế giới thứ hai. Việc sử dụng từ này cần hết sức cẩn trọng và chỉ nên dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc khi phê phán tư tưởng cực đoan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nazi'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the propaganda was pervasive, many people were influenced by Nazi ideology.
Bởi vì sự tuyên truyền lan rộng, nhiều người đã bị ảnh hưởng bởi hệ tư tưởng Nazi.
Phủ định
Unless you understand the historical context, you won't realize how dangerous Nazi rhetoric can be.
Trừ khi bạn hiểu bối cảnh lịch sử, bạn sẽ không nhận ra những lời lẽ Nazi có thể nguy hiểm như thế nào.
Nghi vấn
Even though the war ended, is it possible that some Nazi sympathizers still exist?
Mặc dù chiến tranh đã kết thúc, liệu có khả năng một số người có cảm tình với Nazi vẫn còn tồn tại không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the Allied forces had not intervened, the Nazi regime would have conquered all of Europe.
Nếu lực lượng Đồng minh không can thiệp, chế độ Nazi đã chinh phục toàn bộ châu Âu.
Phủ định
If people hadn't turned a blind eye to the Nazi ideology, the Holocaust might not have happened.
Nếu mọi người không làm ngơ trước hệ tư tưởng Nazi, có lẽ Holocaust đã không xảy ra.
Nghi vấn
Would so many lives have been lost if the world had acted sooner against the Nazi threat?
Liệu có quá nhiều sinh mạng bị mất đi nếu thế giới hành động sớm hơn chống lại mối đe dọa Nazi?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish people hadn't been so influenced by Nazi ideology in the past.
Tôi ước gì mọi người đã không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi hệ tư tưởng Nazi trong quá khứ.
Phủ định
If only the Nazi regime hadn't caused so much suffering.
Giá mà chế độ Nazi đã không gây ra quá nhiều đau khổ.
Nghi vấn
Do you wish the world had stopped the Nazi movement sooner?
Bạn có ước thế giới đã ngăn chặn phong trào Nazi sớm hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)