(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oort cloud
C1

oort cloud

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đám mây Oort
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oort cloud'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng hình cầu chứa các thiên thể băng giá được cho là bao quanh Hệ Mặt Trời, nằm rất xa bên ngoài quỹ đạo của Sao Diêm Vương.

Definition (English Meaning)

A spherical region of icy objects thought to surround the Solar System, far beyond Pluto.

Ví dụ Thực tế với 'Oort cloud'

  • "The Oort cloud is believed to be the source of long-period comets."

    "Đám mây Oort được cho là nguồn gốc của các sao chổi chu kỳ dài."

  • "Studying the Oort cloud helps us understand the early history of our solar system."

    "Nghiên cứu đám mây Oort giúp chúng ta hiểu được lịch sử ban đầu của hệ mặt trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oort cloud'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oort cloud
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Kuiper belt(Vành đai Kuiper)
Solar System(Hệ Mặt Trời)
Comet(Sao chổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Oort cloud'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đám mây Oort là một khái niệm lý thuyết, chưa được quan sát trực tiếp, nhưng được đưa ra để giải thích nguồn gốc của các sao chổi chu kỳ dài. Nó được đặt tên theo nhà thiên văn học người Hà Lan Jan Oort, người đầu tiên đưa ra giả thuyết về sự tồn tại của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of around

Khi dùng 'of', nó thường được dùng để chỉ thành phần cấu tạo của đám mây, ví dụ 'The Oort cloud of icy objects'. Khi dùng 'around', nó thường được dùng để chỉ vị trí của đám mây so với Hệ Mặt Trời, ví dụ 'The Oort cloud around the Solar System'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oort cloud'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)