oort cloud
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oort cloud'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng hình cầu chứa các thiên thể băng giá được cho là bao quanh Hệ Mặt Trời, nằm rất xa bên ngoài quỹ đạo của Sao Diêm Vương.
Definition (English Meaning)
A spherical region of icy objects thought to surround the Solar System, far beyond Pluto.
Ví dụ Thực tế với 'Oort cloud'
-
"The Oort cloud is believed to be the source of long-period comets."
"Đám mây Oort được cho là nguồn gốc của các sao chổi chu kỳ dài."
-
"Studying the Oort cloud helps us understand the early history of our solar system."
"Nghiên cứu đám mây Oort giúp chúng ta hiểu được lịch sử ban đầu của hệ mặt trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oort cloud'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oort cloud
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oort cloud'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đám mây Oort là một khái niệm lý thuyết, chưa được quan sát trực tiếp, nhưng được đưa ra để giải thích nguồn gốc của các sao chổi chu kỳ dài. Nó được đặt tên theo nhà thiên văn học người Hà Lan Jan Oort, người đầu tiên đưa ra giả thuyết về sự tồn tại của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'of', nó thường được dùng để chỉ thành phần cấu tạo của đám mây, ví dụ 'The Oort cloud of icy objects'. Khi dùng 'around', nó thường được dùng để chỉ vị trí của đám mây so với Hệ Mặt Trời, ví dụ 'The Oort cloud around the Solar System'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oort cloud'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.