lack of risk awareness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lack of risk awareness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không nhận thức đầy đủ về những nguy hiểm tiềm ẩn hoặc hậu quả tiêu cực liên quan đến một tình huống, hoạt động hoặc quyết định cụ thể.
Definition (English Meaning)
The state of not being sufficiently conscious of the potential dangers or negative consequences associated with a particular situation, activity, or decision.
Ví dụ Thực tế với 'Lack of risk awareness'
-
"The accident was attributed to a lack of risk awareness among the workers."
"Tai nạn được cho là do thiếu nhận thức về rủi ro của công nhân."
-
"A lack of risk awareness can lead to serious financial losses."
"Thiếu nhận thức về rủi ro có thể dẫn đến những tổn thất tài chính nghiêm trọng."
-
"The company implemented training programs to address the lack of risk awareness among its employees."
"Công ty đã triển khai các chương trình đào tạo để giải quyết tình trạng thiếu nhận thức về rủi ro của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lack of risk awareness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lack, awareness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lack of risk awareness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, an toàn lao động, y tế, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào mà việc đánh giá và quản lý rủi ro là rất quan trọng. 'Lack of' thể hiện sự thiếu hụt. 'Risk awareness' là nhận thức về rủi ro, bao gồm khả năng xác định, đánh giá và hiểu các rủi ro tiềm ẩn. Sự khác biệt với 'risk ignorance' là 'ignorance' ám chỉ sự thiếu kiến thức hoàn toàn, trong khi 'lack of awareness' ngụ ý rằng có thể có một mức độ nhận thức nào đó, nhưng không đủ để hành động một cách hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Of' liên kết 'lack' với 'risk awareness', chỉ ra rằng đó là cái mà đang bị thiếu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lack of risk awareness'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accident happened because of a lack of risk awareness.
|
Tai nạn xảy ra do thiếu nhận thức về rủi ro. |
| Phủ định |
They didn't demonstrate a lack of awareness regarding the potential dangers.
|
Họ đã không thể hiện sự thiếu nhận thức về những nguy hiểm tiềm tàng. |
| Nghi vấn |
Does the company's training program address the lack of risk awareness among new employees?
|
Chương trình đào tạo của công ty có giải quyết tình trạng thiếu nhận thức về rủi ro ở nhân viên mới không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been more aware of the risks, he would be alive today.
|
Nếu anh ấy nhận thức rõ hơn về những rủi ro, thì anh ấy đã còn sống đến ngày hôm nay. |
| Phủ định |
If the company hadn't had a lack of awareness regarding safety protocols, the accident wouldn't have happened.
|
Nếu công ty không thiếu nhận thức về các quy tắc an toàn, thì tai nạn đã không xảy ra. |
| Nghi vấn |
If you had understood the potential dangers, would you be in this situation now?
|
Nếu bạn đã hiểu những nguy hiểm tiềm ẩn, liệu bạn có đang ở trong tình huống này bây giờ không? |