(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acute risk perception
C1

acute risk perception

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng nhận thức rủi ro nhạy bén nhận thức rủi ro sắc bén khả năng đánh giá rủi ro chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acute risk perception'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng đánh giá và hiểu một cách nhanh chóng và chính xác những nguy hiểm tiềm ẩn hoặc hậu quả tiêu cực.

Definition (English Meaning)

The ability to quickly and accurately assess and understand potential dangers or negative consequences.

Ví dụ Thực tế với 'Acute risk perception'

  • "His acute risk perception allowed him to avoid significant financial losses."

    "Nhờ khả năng nhận thức rủi ro nhạy bén, anh ấy đã tránh được những tổn thất tài chính đáng kể."

  • "An entrepreneur with acute risk perception is more likely to succeed."

    "Một doanh nhân có khả năng nhận thức rủi ro nhạy bén có nhiều khả năng thành công hơn."

  • "Developing acute risk perception is crucial for effective project management."

    "Phát triển khả năng nhận thức rủi ro nhạy bén là rất quan trọng để quản lý dự án hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acute risk perception'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

keen risk awareness(nhận thức rõ ràng về rủi ro)
sharp risk assessment(đánh giá rủi ro sắc bén)

Trái nghĩa (Antonyms)

poor risk perception(nhận thức kém về rủi ro)
risk blindness(mù quáng trước rủi ro)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Acute risk perception'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự nhạy bén và khả năng nhận thức rõ ràng về rủi ro. Không chỉ đơn thuần là nhận biết rủi ro, mà còn là khả năng hiểu được mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của chúng. Khác với 'risk awareness' (nhận thức về rủi ro) chỉ đơn giản là biết về sự tồn tại của rủi ro, 'acute risk perception' bao hàm sự thấu hiểu sâu sắc và khả năng phản ứng nhanh nhạy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với giới từ 'of' để chỉ đối tượng của nhận thức: acute risk perception *of* market volatility (nhận thức rõ ràng về rủi ro biến động thị trường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acute risk perception'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)