high risk awareness
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High risk awareness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhận thức cao về rủi ro, thể hiện sự hiểu biết và nhận diện rõ ràng về các mối nguy hiểm hoặc đe dọa tiềm ẩn.
Definition (English Meaning)
A strong understanding and recognition of potential dangers or threats.
Ví dụ Thực tế với 'High risk awareness'
-
"The company's high risk awareness led to the implementation of robust safety protocols."
"Nhận thức cao về rủi ro của công ty đã dẫn đến việc thực hiện các quy trình an toàn mạnh mẽ."
-
"Due to their high risk awareness, they avoided the investment."
"Do nhận thức cao về rủi ro, họ đã tránh đầu tư."
-
"The training program aimed to improve the employees' high risk awareness in the workplace."
"Chương trình đào tạo nhằm mục đích cải thiện nhận thức cao về rủi ro của nhân viên tại nơi làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'High risk awareness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: awareness
- Adjective: high, risk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High risk awareness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả mức độ chú ý và hiểu biết của một cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống đối với các rủi ro có thể xảy ra. 'High' nhấn mạnh mức độ cao của nhận thức. Nó không chỉ đơn thuần là biết về rủi ro mà còn là hiểu rõ về bản chất, mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của chúng. So sánh với 'risk awareness' (nhận thức về rủi ro), 'high risk awareness' cho thấy một mức độ nhận thức cao hơn, chủ động hơn và thường đi kèm với các biện pháp phòng ngừa chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng của nhận thức: 'high risk awareness of cybersecurity threats'. Sử dụng 'regarding' để nói về nhận thức liên quan đến một vấn đề cụ thể: 'high risk awareness regarding market volatility'. Sử dụng 'towards' khi nói về một thái độ hoặc hành động dựa trên nhận thức rủi ro: 'high risk awareness towards new investments'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'High risk awareness'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has shown high risk awareness in its recent investments.
|
Công ty đã thể hiện nhận thức rủi ro cao trong các khoản đầu tư gần đây của mình. |
| Phủ định |
They haven't had high risk awareness during the product development process.
|
Họ đã không có nhận thức rủi ro cao trong quá trình phát triển sản phẩm. |
| Nghi vấn |
Has the public demonstrated enough risk awareness regarding the new policy?
|
Công chúng đã thể hiện đủ nhận thức về rủi ro liên quan đến chính sách mới chưa? |