insufficient risk perception
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insufficient risk perception'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống khi một cá nhân hoặc một nhóm đánh giá thấp những nguy hiểm hoặc rủi ro tiềm ẩn liên quan đến một hoạt động hoặc một tình huống cụ thể.
Definition (English Meaning)
A situation where an individual or group underestimates the potential dangers or hazards associated with a particular activity or situation.
Ví dụ Thực tế với 'Insufficient risk perception'
-
"Insufficient risk perception among young drivers contributes to higher accident rates."
"Sự nhận thức không đầy đủ về rủi ro ở những người lái xe trẻ tuổi góp phần làm tăng tỷ lệ tai nạn."
-
"The company suffered significant losses due to insufficient risk perception regarding market volatility."
"Công ty đã chịu những tổn thất đáng kể do nhận thức không đầy đủ về rủi ro liên quan đến sự biến động của thị trường."
-
"Public health campaigns aim to address insufficient risk perception of the dangers of unhealthy lifestyles."
"Các chiến dịch y tế công cộng nhằm mục đích giải quyết sự nhận thức không đầy đủ về rủi ro của những nguy cơ từ lối sống không lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insufficient risk perception'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insufficient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insufficient risk perception'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh việc nhận thức về rủi ro không đầy đủ, dẫn đến các quyết định hoặc hành động không phù hợp, có thể gây ra hậu quả tiêu cực. Nó khác với 'risk aversion' (sợ rủi ro) ở chỗ người đó không nhất thiết sợ rủi ro mà chỉ đơn giản là không nhận thức đầy đủ về nó. Nó cũng khác với 'risk assessment' (đánh giá rủi ro) vì đề cập đến sự chủ quan, cảm tính và thường là sai lệch trong việc đánh giá rủi ro của một cá nhân hoặc tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'of', nó thường đi sau 'insufficient risk perception' để chỉ đối tượng của rủi ro (ví dụ: insufficient risk perception of the dangers of smoking). Khi dùng 'regarding', nó thường được dùng để nói về sự thiếu nhận thức đối với một vấn đề cụ thể (ví dụ: insufficient risk perception regarding the new policy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insufficient risk perception'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.