(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lackey
C1

lackey

noun

Nghĩa tiếng Việt

tay sai kẻ hầu hạ kẻ khúm núm kẻ nịnh bợ chó săn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lackey'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hầu hoặc người theo tâng bốc, hành xử một cách khúm núm; một người quá sẵn lòng tuân theo hoặc phục vụ người khác.

Definition (English Meaning)

A servant or follower who behaves in a servile way; someone who is excessively willing to obey or serve others.

Ví dụ Thực tế với 'Lackey'

  • "He surrounded himself with lackeys who were only interested in furthering their own careers."

    "Anh ta bao quanh mình bằng những kẻ tay sai chỉ quan tâm đến việc thúc đẩy sự nghiệp riêng của họ."

  • "The dictator's lackeys carried out his every order without question."

    "Đám tay sai của nhà độc tài thực hiện mọi mệnh lệnh của ông ta mà không hề thắc mắc."

  • "Don't be such a lackey; stand up for what you believe in."

    "Đừng có làm kẻ khúm núm như vậy; hãy đứng lên bảo vệ những gì bạn tin tưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lackey'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lackey
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

leader(người lãnh đạo)
independent(người độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

servitude(sự nô lệ)
obedience(sự vâng lời)
authority(quyền lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Lackey'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lackey' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tự trọng và độc lập, sự sẵn sàng làm theo ý người khác một cách mù quáng chỉ vì lợi ích cá nhân hoặc địa vị. Nó khác với 'servant' (người hầu) ở chỗ nhấn mạnh sự phục tùng hèn hạ và nịnh bợ. Nó khác với 'follower' (người theo) ở chỗ nó ngụ ý sự phục tùng không có suy nghĩ và động cơ ích kỷ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'lackey of someone': Người hầu, tay sai của ai đó. Ví dụ: He is a lackey of the boss.
'lackey to someone': Tương tự như trên, nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lackey'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had not been such a lackey, he would have gained the respect of his colleagues.
Nếu anh ta không phải là một kẻ bợ đỡ như vậy, anh ta đã có được sự tôn trọng của các đồng nghiệp.
Phủ định
If the manager had not treated his employees like lackeys, the morale would not have plummeted.
Nếu người quản lý không đối xử với nhân viên của mình như những kẻ hầu hạ, tinh thần làm việc đã không xuống dốc.
Nghi vấn
Would the revolution have succeeded if the revolutionaries had been lackeys to the king?
Liệu cuộc cách mạng có thành công nếu những nhà cách mạng là những kẻ bợ đỡ nhà vua?
(Vị trí vocab_tab4_inline)