(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flunky
C1

flunky

noun

Nghĩa tiếng Việt

tay sai kẻ hầu hạ thằng sai vặt người khúm núm người chỉ biết dạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flunky'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người làm công việc tầm thường, tẻ nhạt; một cấp dưới thi hành mệnh lệnh một cách khúm núm, phục tùng.

Definition (English Meaning)

A person who does menial or tedious work; a subordinate who carries out orders in an obsequious and subservient manner.

Ví dụ Thực tế với 'Flunky'

  • "The CEO surrounded himself with flunkies who would never challenge his decisions."

    "Vị CEO bao quanh mình bằng những kẻ xu nịnh, những người sẽ không bao giờ phản đối quyết định của ông ta."

  • "He was nothing more than a flunky, running errands for the boss."

    "Anh ta chẳng khác gì một thằng sai vặt, chạy việc lặt vặt cho ông chủ."

  • "The government is accused of using the media as flunkies to spread propaganda."

    "Chính phủ bị cáo buộc sử dụng các phương tiện truyền thông như những kẻ tay sai để lan truyền tuyên truyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flunky'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flunky
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lackey(tay sai) sycophant(kẻ nịnh bợ) toady(người nịnh hót)
minion(thuộc hạ, tay sai)
yes-man(người chỉ biết dạ)

Trái nghĩa (Antonyms)

leader(người lãnh đạo)
rebel(người nổi loạn)
dissenter(người bất đồng chính kiến)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Flunky'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flunky' mang sắc thái tiêu cực, miệt thị. Nó ám chỉ một người thiếu chính kiến, chỉ biết tuân lệnh một cách mù quáng và thường làm những công việc vặt vãnh, không quan trọng. Khác với 'assistant' (trợ lý) vốn là người hỗ trợ đắc lực, 'flunky' thường bị coi thường. So với 'lackey' (tay sai) thì 'flunky' có thể không nhất thiết gắn với hành vi xấu xa, mà chỉ đơn thuần là sự hèn kém, thiếu bản lĩnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flunky'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new manager arrives, he will have already appointed his group of flunkies.
Vào thời điểm người quản lý mới đến, anh ta sẽ đã bổ nhiệm nhóm những kẻ nịnh bợ của mình.
Phủ định
By next month, the CEO won't have tolerated any more flunkies in his executive team.
Đến tháng tới, CEO sẽ không dung thứ cho bất kỳ kẻ nịnh bợ nào nữa trong đội ngũ điều hành của mình.
Nghi vấn
Will the director have dismissed all the flunkies by the end of the quarter?
Liệu giám đốc sẽ sa thải tất cả những kẻ nịnh bợ vào cuối quý này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)