(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lacrimal bone
C1

lacrimal bone

noun

Nghĩa tiếng Việt

xương lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lacrimal bone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xương nhỏ tạo thành một phần của hốc mắt và khoang mũi.

Definition (English Meaning)

A small bone forming part of the eye socket and the nasal cavity.

Ví dụ Thực tế với 'Lacrimal bone'

  • "The lacrimal bone is a delicate structure within the orbit."

    "Xương lệ là một cấu trúc mỏng manh bên trong hốc mắt."

  • "Damage to the lacrimal bone can affect tear drainage."

    "Tổn thương xương lệ có thể ảnh hưởng đến sự dẫn lưu nước mắt."

  • "The surgeon carefully repaired the fractured lacrimal bone."

    "Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận sửa chữa xương lệ bị gãy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lacrimal bone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lacrimal bone
  • Adjective: lacrimal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tear bone(xương lệ (tên khác))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

orbit(hốc mắt)
nasal cavity(khoang mũi)
lacrimal gland(tuyến lệ) lacrimal sac(túi lệ)
nasolacrimal duct(ống lệ mũi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Lacrimal bone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Xương lệ là một trong những xương nhỏ nhất trên khuôn mặt và nằm ở góc trước trong của hốc mắt. Nó tiếp giáp với xương trán, xương sàng, xương hàm trên và xương xoăn mũi dưới. Chức năng chính của nó là hỗ trợ ống lệ, một kênh dẫn nước mắt từ mắt vào mũi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

- "of the": ví dụ, 'part of the lacrimal bone' (một phần của xương lệ).
- "in the": ví dụ, 'fracture in the lacrimal bone' (gãy xương lệ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lacrimal bone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)