(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lactate threshold
C1

lactate threshold

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngưỡng lactate ngưỡng acid lactic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lactate threshold'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngưỡng lactate là điểm trong quá trình tập luyện mà tại đó lactate bắt đầu tích tụ trong máu với tốc độ tăng nhanh.

Definition (English Meaning)

The point during exercise at which lactate begins to accumulate in the blood at an accelerating rate.

Ví dụ Thực tế với 'Lactate threshold'

  • "Training at or slightly below the lactate threshold can improve endurance performance."

    "Tập luyện ở hoặc hơi dưới ngưỡng lactate có thể cải thiện hiệu suất sức bền."

  • "Regular endurance training can increase your lactate threshold."

    "Tập luyện sức bền thường xuyên có thể làm tăng ngưỡng lactate của bạn."

  • "Testing can be done to determine an athlete's lactate threshold."

    "Có thể thực hiện các xét nghiệm để xác định ngưỡng lactate của một vận động viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lactate threshold'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lactate threshold
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh lý học thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Lactate threshold'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ngưỡng lactate (LT) biểu thị cường độ tập luyện mà tại đó cơ thể bắt đầu sản xuất lactate nhanh hơn khả năng loại bỏ nó. Vượt quá ngưỡng này dẫn đến mệt mỏi nhanh chóng. Nó thường được sử dụng như một chỉ số quan trọng về sức bền và hiệu suất thể thao. Cần phân biệt với 'anaerobic threshold' (ngưỡng yếm khí), mặc dù đôi khi chúng được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng ngưỡng lactate mô tả chính xác hơn về sự tích tụ lactate.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Dùng 'at' để chỉ cường độ tập luyện cụ thể mà ngưỡng lactate đạt được. Ví dụ: 'The lactate threshold occurs at approximately 75% of VO2 max.' (Ngưỡng lactate xảy ra ở khoảng 75% VO2 max.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lactate threshold'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)