anaerobic respiration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anaerobic respiration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình sản xuất năng lượng tế bào mà không cần oxy.
Definition (English Meaning)
The process of producing cellular energy without oxygen.
Ví dụ Thực tế với 'Anaerobic respiration'
-
"During intense exercise, muscle cells may resort to anaerobic respiration to produce energy."
"Trong quá trình tập thể dục cường độ cao, các tế bào cơ có thể sử dụng đến hô hấp kỵ khí để sản xuất năng lượng."
-
"Some bacteria thrive in environments where anaerobic respiration is the primary energy source."
"Một số vi khuẩn phát triển mạnh trong môi trường nơi hô hấp kỵ khí là nguồn năng lượng chính."
-
"Anaerobic respiration in yeast produces ethanol."
"Hô hấp kỵ khí ở nấm men tạo ra ethanol."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anaerobic respiration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: respiration
- Adjective: anaerobic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anaerobic respiration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hô hấp kỵ khí là một quá trình trao đổi chất xảy ra khi không có oxy tự do. Nó ít hiệu quả hơn hô hấp hiếu khí, tạo ra ít ATP (adenosine triphosphate) hơn. Quá trình này được sử dụng bởi một số vi sinh vật và trong một số tế bào động vật khi thiếu oxy (ví dụ, trong cơ bắp khi tập thể dục cường độ cao).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Anaerobic respiration of...' dùng để chỉ quá trình hô hấp kỵ khí của một sinh vật hoặc tế bào cụ thể. 'Anaerobic respiration in...' dùng để chỉ môi trường hoặc vị trí nơi diễn ra hô hấp kỵ khí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anaerobic respiration'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Understanding anaerobic respiration is crucial for athletes seeking to improve their performance.
|
Hiểu rõ về hô hấp kỵ khí là rất quan trọng đối với các vận động viên muốn cải thiện thành tích của họ. |
| Phủ định |
Avoiding anaerobic respiration entirely during intense exercise is nearly impossible.
|
Việc tránh hoàn toàn hô hấp kỵ khí trong quá trình tập luyện cường độ cao là gần như không thể. |
| Nghi vấn |
Is mastering anaerobic respiration key to success in short-burst, high-intensity sports?
|
Liệu việc nắm vững hô hấp kỵ khí có phải là chìa khóa thành công trong các môn thể thao cường độ cao, bùng nổ ngắn hạn? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Anaerobic respiration is a crucial process for organisms living in oxygen-deprived environments.
|
Hô hấp kỵ khí là một quá trình quan trọng đối với các sinh vật sống trong môi trường thiếu oxy. |
| Phủ định |
Anaerobic respiration doesn't require oxygen to produce energy.
|
Hô hấp kỵ khí không cần oxy để tạo ra năng lượng. |
| Nghi vấn |
Is anaerobic respiration less efficient than aerobic respiration?
|
Hô hấp kỵ khí có kém hiệu quả hơn hô hấp hiếu khí không? |