(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sluggish
B2

sluggish

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chậm chạp uể oải lờ đờ trì trệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sluggish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chậm chạp, lờ đờ, uể oải.

Definition (English Meaning)

Moving slowly or lazily.

Ví dụ Thực tế với 'Sluggish'

  • "The economy has been sluggish in recent months."

    "Nền kinh tế đã trở nên chậm chạp trong những tháng gần đây."

  • "A heavy lunch can make you feel sluggish."

    "Một bữa trưa no có thể khiến bạn cảm thấy uể oải."

  • "The river was sluggish and brown after the storm."

    "Dòng sông trở nên chậm chạp và có màu nâu sau cơn bão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sluggish'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lethargic(uể oải, lờ đờ)
slow(chậm chạp)
inactive(không hoạt động)
dull(tẻ nhạt, chậm chạp (về trí tuệ))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sluggish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sluggish' thường dùng để mô tả sự chậm chạp về thể chất hoặc tinh thần. Nó có thể ám chỉ sự thiếu năng lượng, nhiệt tình, hoặc tốc độ. Khác với 'slow' chỉ đơn thuần là chậm, 'sluggish' mang hàm ý tiêu cực hơn, gợi ý về sự trì trệ và kém hiệu quả. So với 'lethargic', 'sluggish' có thể ám chỉ sự trì trệ tạm thời, trong khi 'lethargic' thường liên quan đến tình trạng kéo dài hơn và nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi dùng 'in', nó thường chỉ một lĩnh vực cụ thể mà sự chậm chạp thể hiện ra (ví dụ: 'sluggish in responding'). Khi dùng 'with', nó thường mô tả nguyên nhân hoặc yếu tố liên quan đến sự chậm chạp (ví dụ: 'sluggish with fatigue').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sluggish'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To feel sluggish after a big meal is common.
Cảm thấy uể oải sau một bữa ăn lớn là điều bình thường.
Phủ định
It is important not to feel sluggish all the time; exercise helps.
Điều quan trọng là không cảm thấy uể oải mọi lúc; tập thể dục sẽ giúp ích.
Nghi vấn
Why do you tend to work so sluggishly on Mondays?
Tại sao bạn có xu hướng làm việc một cách uể oải vào thứ Hai?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He felt sluggish after the heavy lunch.
Anh ấy cảm thấy uể oải sau bữa trưa thịnh soạn.
Phủ định
They weren't sluggish in responding to the emergency.
Họ không hề chậm chạp trong việc ứng phó với tình huống khẩn cấp.
Nghi vấn
Was she feeling sluggish this morning?
Có phải cô ấy cảm thấy uể oải sáng nay không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a large meal, he felt sluggish and didn't want to do anything.
Sau một bữa ăn lớn, anh ấy cảm thấy uể oải và không muốn làm gì cả.
Phủ định
The company's sales performance isn't sluggish this quarter; in fact, it's exceeding expectations.
Hiệu suất bán hàng của công ty không hề chậm chạp trong quý này; thực tế, nó còn vượt quá mong đợi.
Nghi vấn
Is your computer running sluggishly because you haven't restarted it in weeks?
Máy tính của bạn có đang chạy chậm chạp vì bạn đã không khởi động lại nó trong nhiều tuần không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock market is going to be sluggish next week due to the economic uncertainty.
Thị trường chứng khoán sẽ trì trệ vào tuần tới do sự bất ổn kinh tế.
Phủ định
The economy is not going to grow sluggishly if the government implements these new policies.
Nền kinh tế sẽ không tăng trưởng chậm chạp nếu chính phủ thực hiện các chính sách mới này.
Nghi vấn
Is the project going to proceed sluggishly if we don't allocate more resources?
Dự án có tiến triển chậm chạp không nếu chúng ta không phân bổ thêm nguồn lực?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been working sluggishly all morning because she hadn't slept well.
Cô ấy đã làm việc một cách uể oải cả buổi sáng vì cô ấy đã không ngủ ngon.
Phủ định
They hadn't been moving sluggishly before the coach gave them an energy drink.
Họ đã không di chuyển chậm chạp trước khi huấn luyện viên cho họ một thức uống tăng lực.
Nghi vấn
Had the economy been performing sluggishly before the government implemented new policies?
Nền kinh tế đã hoạt động trì trệ trước khi chính phủ thực hiện các chính sách mới phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)