laminated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laminated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được phủ một lớp nhựa mỏng để bảo vệ.
Definition (English Meaning)
Covered with a thin layer of plastic for protection.
Ví dụ Thực tế với 'Laminated'
-
"She showed me her laminated membership card."
"Cô ấy cho tôi xem thẻ thành viên đã được ép nhựa của cô ấy."
-
"The floors are laminated with a durable finish."
"Sàn nhà được lát bằng một lớp hoàn thiện bền."
-
"Laminated glass is used for car windshields."
"Kính ép được sử dụng cho kính chắn gió ô tô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laminated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: laminate
- Adjective: laminated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laminated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các vật liệu như giấy tờ, thẻ, hoặc bề mặt đồ gỗ được bảo vệ bằng một lớp màng mỏng trong suốt. Mục đích chính là tăng độ bền, chống thấm nước và bụi bẩn. So sánh với 'coated' (phủ) thì 'laminated' thường chỉ lớp phủ dày và bền hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laminated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.