(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laminated
B2

laminated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được ép được cán mỏng ép nhựa cán mỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laminated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được phủ một lớp nhựa mỏng để bảo vệ.

Definition (English Meaning)

Covered with a thin layer of plastic for protection.

Ví dụ Thực tế với 'Laminated'

  • "She showed me her laminated membership card."

    "Cô ấy cho tôi xem thẻ thành viên đã được ép nhựa của cô ấy."

  • "The floors are laminated with a durable finish."

    "Sàn nhà được lát bằng một lớp hoàn thiện bền."

  • "Laminated glass is used for car windshields."

    "Kính ép được sử dụng cho kính chắn gió ô tô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laminated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coated(được phủ)
protected(được bảo vệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

overlay(lớp phủ)
seal(niêm phong)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sản xuất In ấn Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Laminated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các vật liệu như giấy tờ, thẻ, hoặc bề mặt đồ gỗ được bảo vệ bằng một lớp màng mỏng trong suốt. Mục đích chính là tăng độ bền, chống thấm nước và bụi bẩn. So sánh với 'coated' (phủ) thì 'laminated' thường chỉ lớp phủ dày và bền hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laminated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)