land art
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Land art'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Loại hình nghệ thuật được tạo ra trực tiếp trên cảnh quan, bằng cách điêu khắc đất thành các công trình đất hoặc tạo ra các cấu trúc trong cảnh quan bằng cách sử dụng các vật liệu tự nhiên như đá và cành cây.
Definition (English Meaning)
Art that is made directly in the landscape, sculpting the land itself into earthworks or making structures in the landscape using natural materials such as rocks and branches.
Ví dụ Thực tế với 'Land art'
-
"Robert Smithson's 'Spiral Jetty' is a famous example of land art."
"'Spiral Jetty' của Robert Smithson là một ví dụ nổi tiếng về land art."
-
"Land art often challenges traditional notions of art and its relationship to nature."
"Land art thường thách thức các quan niệm truyền thống về nghệ thuật và mối quan hệ của nó với thiên nhiên."
-
"The ephemeral nature of some land art pieces adds to their mystique."
"Bản chất phù du của một số tác phẩm land art làm tăng thêm sự bí ẩn của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Land art'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: land art
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Land art'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Land art, còn được gọi là Earth art hoặc Earthworks, thường có quy mô lớn và gắn liền với môi trường tự nhiên. Nó thường mang tính tạm thời và chịu ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên. Khác với các hình thức nghệ thuật khác thường được trưng bày trong bảo tàng hoặc phòng trưng bày, land art thường chỉ có thể được trải nghiệm trực tiếp tại địa điểm nơi nó được tạo ra hoặc thông qua ảnh và video.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Land art is *in* the landscape (nằm trong cảnh quan) hoặc created *on* the land (được tạo ra trên đất). 'In' nhấn mạnh đến sự hòa nhập vào môi trường, 'on' nhấn mạnh đến việc sử dụng đất như một phương tiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Land art'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because land art often utilizes natural materials, it tends to blend harmoniously with its surroundings.
|
Bởi vì land art thường sử dụng vật liệu tự nhiên, nó có xu hướng hòa hợp hài hòa với môi trường xung quanh. |
| Phủ định |
Although some land art is temporary, it doesn't mean it lacks a lasting impact on viewers.
|
Mặc dù một số land art chỉ là tạm thời, điều đó không có nghĩa là nó thiếu tác động lâu dài đến người xem. |
| Nghi vấn |
Even though land art can be large-scale, does that make it any less intimate in its engagement with the landscape?
|
Mặc dù land art có thể có quy mô lớn, điều đó có làm cho nó ít gần gũi hơn trong sự gắn kết với cảnh quan không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Land art, a form of environmental art, often uses natural materials like rocks, soil, and vegetation.
|
Nghệ thuật đất, một hình thức nghệ thuật môi trường, thường sử dụng các vật liệu tự nhiên như đá, đất và thảm thực vật. |
| Phủ định |
Unlike traditional sculpture, land art, which transforms the landscape, doesn't typically reside in museums.
|
Không giống như điêu khắc truyền thống, nghệ thuật đất, vốn biến đổi cảnh quan, thường không nằm trong các viện bảo tàng. |
| Nghi vấn |
Considering its ephemeral nature, is land art, a temporary intervention, truly sustainable?
|
Xét đến bản chất phù du của nó, liệu nghệ thuật đất, một sự can thiệp tạm thời, có thực sự bền vững? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They used to create land art installations in the desert.
|
Họ đã từng tạo ra các công trình nghệ thuật đất trong sa mạc. |
| Phủ định |
She didn't use to appreciate land art, but now she loves it.
|
Cô ấy đã từng không đánh giá cao nghệ thuật đất, nhưng bây giờ cô ấy thích nó. |
| Nghi vấn |
Did they use to consider that pile of trash land art?
|
Họ đã từng coi đống rác đó là nghệ thuật đất phải không? |