(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ installation art
B2

installation art

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghệ thuật sắp đặt tác phẩm sắp đặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Installation art'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại nghệ thuật bao gồm các tác phẩm ba chiều, thường được thiết kế đặc biệt cho một địa điểm cụ thể và nhằm mục đích thay đổi nhận thức về không gian đó.

Definition (English Meaning)

An artistic genre of three-dimensional works that are often site-specific and designed to transform the perception of a space.

Ví dụ Thực tế với 'Installation art'

  • "The artist created a stunning installation art piece using recycled materials."

    "Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm nghệ thuật sắp đặt tuyệt đẹp bằng vật liệu tái chế."

  • "Her installation art explores the themes of memory and loss."

    "Tác phẩm nghệ thuật sắp đặt của cô ấy khám phá các chủ đề về ký ức và mất mát."

  • "The museum is hosting a new exhibition of installation art."

    "Bảo tàng đang tổ chức một cuộc triển lãm mới về nghệ thuật sắp đặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Installation art'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: installation art
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Installation art'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Installation art khác với điêu khắc thông thường ở chỗ nó thường chiếm toàn bộ không gian, mời gọi khán giả bước vào và trải nghiệm tác phẩm từ bên trong. Nó thường mang tính tạm thời và phụ thuộc vào bối cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ thường dùng để chỉ địa điểm triển lãm: 'The installation art is in a museum'. 'Of' thường dùng để chỉ đặc tính, thành phần của tác phẩm: 'The use of light is a key aspect of the installation art'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Installation art'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)