(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ earthworks
B2

earthworks

noun

Nghĩa tiếng Việt

công trình đất đắp đất bờ lũy đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earthworks'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công trình đất, đắp đất; những bờ lũy hoặc gò đất nhân tạo, đặc biệt là một phần của hệ thống phòng thủ.

Definition (English Meaning)

Artificial ridges and mounds of earth, especially as part of a defensive system.

Ví dụ Thực tế với 'Earthworks'

  • "The ancient earthworks provided a strategic advantage to the defenders."

    "Những công trình đất cổ đại mang lại lợi thế chiến lược cho những người phòng thủ."

  • "Archaeologists are studying the earthworks to learn more about the ancient civilization."

    "Các nhà khảo cổ học đang nghiên cứu các công trình đất để tìm hiểu thêm về nền văn minh cổ đại."

  • "The earthworks were built to protect the city from flooding."

    "Các công trình đất được xây dựng để bảo vệ thành phố khỏi lũ lụt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Earthworks'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: earthworks
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khảo cổ học Xây dựng Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Earthworks'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Earthworks thường đề cập đến các cấu trúc lớn được xây dựng từ đất, đá và các vật liệu tự nhiên khác. Nó có thể là một phần của công sự quân sự, một di tích khảo cổ, hoặc một phần của cảnh quan được thiết kế. Khác với 'landscape gardening' (làm vườn cảnh quan) chú trọng tính thẩm mỹ, earthworks thường có mục đích thực tiễn hơn (ví dụ: phòng thủ, ngăn lũ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on around

Earthworks *of* a fort (công trình đất của một pháo đài). Earthworks *on* a site (công trình đất trên một địa điểm). Earthworks *around* a village (công trình đất xung quanh một ngôi làng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Earthworks'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew should inspect the earthworks before proceeding.
Đội xây dựng nên kiểm tra công trình đất trước khi tiếp tục.
Phủ định
The city planners cannot ignore the historical significance of the ancient earthworks.
Các nhà quy hoạch thành phố không thể bỏ qua ý nghĩa lịch sử của các công trình đất cổ.
Nghi vấn
Could the archaeologists be excavating the earthworks next month?
Liệu các nhà khảo cổ có thể khai quật các công trình đất vào tháng tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)