(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ site-specific art
C1

site-specific art

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghệ thuật đặc thù địa điểm nghệ thuật vị trí đặc biệt nghệ thuật tương tác địa điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Site-specific art'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Loại hình nghệ thuật được tạo ra để tồn tại ở một địa điểm nhất định. Thông thường, nghệ sĩ sẽ xem xét địa điểm đó trong quá trình lên kế hoạch và sáng tạo tác phẩm nghệ thuật.

Definition (English Meaning)

Artwork created to exist in a certain place. Typically, the artist takes the location into account while planning and creating the artwork.

Ví dụ Thực tế với 'Site-specific art'

  • "The artist created a stunning site-specific art installation in the old factory."

    "Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm nghệ thuật site-specific tuyệt đẹp trong nhà máy cũ."

  • "Site-specific art challenges the traditional notion of art as a portable object."

    "Nghệ thuật site-specific thách thức quan niệm truyền thống về nghệ thuật như một đối tượng có thể di chuyển được."

  • "Many site-specific art projects aim to engage the local community."

    "Nhiều dự án nghệ thuật site-specific hướng đến việc gắn kết cộng đồng địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Site-specific art'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: site-specific art
  • Adjective: site-specific
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

installation art(nghệ thuật sắp đặt)
public art(nghệ thuật công cộng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Site-specific art'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghệ thuật 'site-specific' nhấn mạnh mối quan hệ mật thiết giữa tác phẩm nghệ thuật và môi trường xung quanh nó. Tác phẩm không chỉ đơn thuần được đặt vào một không gian, mà nó được thiết kế, lấy cảm hứng và hòa nhập với không gian đó. Nó thường mang tính tạm thời hoặc lâu dài, nhưng luôn gắn liền với địa điểm, và mất đi ý nghĩa vốn có nếu bị di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Site-specific art'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The site-specific art installation was very popular last summer.
Việc lắp đặt nghệ thuật đặc thù địa điểm đã rất phổ biến vào mùa hè năm ngoái.
Phủ định
They didn't consider site-specific art when planning the new park.
Họ đã không xem xét nghệ thuật đặc thù địa điểm khi lập kế hoạch cho công viên mới.
Nghi vấn
Did the artist create site-specific pieces for the gallery's previous exhibition?
Có phải nghệ sĩ đã tạo ra các tác phẩm đặc thù địa điểm cho triển lãm trước của phòng trưng bày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)