environmental art
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental art'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật mà đưa ra tuyên bố về các vấn đề môi trường; nghệ thuật sử dụng môi trường như một phương tiện hoặc được đặt trong một môi trường tự nhiên.
Definition (English Meaning)
Art that makes a statement about environmental issues; art that uses the environment as a medium or is sited in a natural environment.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental art'
-
"Environmental art can raise awareness about important ecological issues."
"Nghệ thuật môi trường có thể nâng cao nhận thức về các vấn đề sinh thái quan trọng."
-
"Many artists are now exploring the potential of environmental art."
"Nhiều nghệ sĩ hiện đang khám phá tiềm năng của nghệ thuật môi trường."
-
"Environmental art often incorporates natural materials."
"Nghệ thuật môi trường thường kết hợp các vật liệu tự nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental art'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environmental art
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental art'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Environmental art có thể đề cập đến nghệ thuật được tạo ra từ các vật liệu tự nhiên, nghệ thuật làm nổi bật các vấn đề môi trường, hoặc nghệ thuật được thiết kế để tích hợp với môi trường. Nó thường liên quan đến các vấn đề như tính bền vững, biến đổi khí hậu và bảo tồn. So với các loại hình nghệ thuật khác, environmental art đặc biệt chú trọng đến mối quan hệ giữa con người và thế giới tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Được dùng để chỉ địa điểm hoặc môi trường mà tác phẩm nghệ thuật được trưng bày hoặc tạo ra. Ví dụ: 'The sculpture was created in an outdoor environment.'
* with: Được dùng để chỉ vật liệu hoặc phương pháp được sử dụng để tạo ra tác phẩm nghệ thuật. Ví dụ: 'The artist works with recycled materials to create environmental art.'
* about: Được dùng để chỉ chủ đề hoặc thông điệp mà tác phẩm nghệ thuật truyền tải. Ví dụ: 'The artwork makes a statement about climate change.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental art'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.