leachate
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leachate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất lỏng đã thấm qua một chất rắn và hòa tan một số thành phần của chất rắn đó.
Definition (English Meaning)
Liquid that has percolated through a solid and leached out some of the constituents.
Ví dụ Thực tế với 'Leachate'
-
"The landfill is equipped with a system to collect and treat leachate."
"Bãi chôn lấp được trang bị hệ thống thu gom và xử lý nước rỉ rác."
-
"Untreated leachate can contaminate groundwater sources."
"Leachate chưa được xử lý có thể làm ô nhiễm các nguồn nước ngầm."
-
"The concentration of heavy metals in the leachate exceeded regulatory limits."
"Nồng độ kim loại nặng trong leachate vượt quá giới hạn quy định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leachate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leachate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leachate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Leachate thường được dùng để chỉ chất lỏng ô nhiễm được tạo ra khi nước mưa thấm qua rác thải trong các bãi chôn lấp hoặc các vật liệu ô nhiễm khác. Nó thường chứa nhiều chất độc hại và cần được xử lý trước khi thải ra môi trường. Khác với 'effluent' (nước thải) là thuật ngữ chung hơn, leachate đặc biệt chỉ chất lỏng hình thành do quá trình leaching (lọc, chiết).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Leachate *from* a landfill (chất leachate từ bãi chôn lấp). The presence of leachate *in* the soil (Sự hiện diện của leachate trong đất).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leachate'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This leachate contains high levels of ammonia.
|
Nước rỉ rác này chứa hàm lượng amoniac cao. |
| Phủ định |
They are not testing for leachate at this time.
|
Họ hiện không kiểm tra nước rỉ rác vào thời điểm này. |
| Nghi vấn |
Does anyone know the source of this leachate?
|
Có ai biết nguồn gốc của nước rỉ rác này không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the landfill had been properly sealed, the leachate would not contaminate the groundwater now.
|
Nếu bãi chôn lấp đã được niêm phong đúng cách, nước rỉ rác sẽ không làm ô nhiễm nước ngầm bây giờ. |
| Phủ định |
If we hadn't implemented the new waste management system, the leachate would have already caused significant environmental damage.
|
Nếu chúng ta không triển khai hệ thống quản lý chất thải mới, nước rỉ rác có lẽ đã gây ra thiệt hại môi trường đáng kể rồi. |
| Nghi vấn |
If the engineers had designed a better drainage system, would the leachate be less of a problem today?
|
Nếu các kỹ sư đã thiết kế một hệ thống thoát nước tốt hơn, thì nước rỉ rác có ít gây ra vấn đề hơn ngày nay không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The leachate from the landfill contaminated the groundwater last year.
|
Nước rỉ rác từ bãi chôn lấp đã làm ô nhiễm nước ngầm vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The authorities didn't expect the leachate to spread so quickly.
|
Các nhà chức trách đã không ngờ nước rỉ rác lại lan nhanh đến vậy. |
| Nghi vấn |
Did the analysis confirm that the leachate contained heavy metals?
|
Phân tích có xác nhận rằng nước rỉ rác chứa kim loại nặng không? |