(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ landholder
B2

landholder

noun

Nghĩa tiếng Việt

địa chủ người sở hữu đất chủ đất chủ điền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landholder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người sở hữu đất đai, đặc biệt là một lượng lớn đất đai.

Definition (English Meaning)

A person who owns land, especially a large amount of land.

Ví dụ Thực tế với 'Landholder'

  • "The large landholders in the region controlled most of the agricultural output."

    "Các địa chủ lớn trong khu vực kiểm soát phần lớn sản lượng nông nghiệp."

  • "In the past, a few powerful landholders dominated the local economy."

    "Trong quá khứ, một vài địa chủ quyền lực thống trị nền kinh tế địa phương."

  • "The government implemented policies to redistribute land from large landholders to small farmers."

    "Chính phủ đã thực hiện các chính sách để phân phối lại đất từ các địa chủ lớn cho nông dân nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Landholder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: landholder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tenant(người thuê đất)
squatter(người chiếm đất trái phép)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật pháp Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Landholder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'landholder' thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, kinh tế hoặc pháp lý để chỉ những người có quyền sở hữu đất đai. Nó có thể ám chỉ đến địa chủ, chủ trang trại, hoặc bất kỳ ai sở hữu một diện tích đất đáng kể. Khác với 'landowner' mang tính trung lập hơn, 'landholder' đôi khi mang ý nghĩa về quyền lực và địa vị xã hội gắn liền với việc sở hữu đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

* of: Sử dụng để chỉ loại đất hoặc đặc điểm của đất mà landholder sở hữu. Ví dụ: 'a landholder of fertile soil'. * to: Sử dụng để chỉ quyền hoặc trách nhiệm liên quan đến đất đai. Ví dụ: 'obligations of a landholder to the community'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Landholder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)