landholder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landholder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người sở hữu đất đai, đặc biệt là một lượng lớn đất đai.
Definition (English Meaning)
A person who owns land, especially a large amount of land.
Ví dụ Thực tế với 'Landholder'
-
"The large landholders in the region controlled most of the agricultural output."
"Các địa chủ lớn trong khu vực kiểm soát phần lớn sản lượng nông nghiệp."
-
"In the past, a few powerful landholders dominated the local economy."
"Trong quá khứ, một vài địa chủ quyền lực thống trị nền kinh tế địa phương."
-
"The government implemented policies to redistribute land from large landholders to small farmers."
"Chính phủ đã thực hiện các chính sách để phân phối lại đất từ các địa chủ lớn cho nông dân nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Landholder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: landholder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Landholder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'landholder' thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, kinh tế hoặc pháp lý để chỉ những người có quyền sở hữu đất đai. Nó có thể ám chỉ đến địa chủ, chủ trang trại, hoặc bất kỳ ai sở hữu một diện tích đất đáng kể. Khác với 'landowner' mang tính trung lập hơn, 'landholder' đôi khi mang ý nghĩa về quyền lực và địa vị xã hội gắn liền với việc sở hữu đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Sử dụng để chỉ loại đất hoặc đặc điểm của đất mà landholder sở hữu. Ví dụ: 'a landholder of fertile soil'. * to: Sử dụng để chỉ quyền hoặc trách nhiệm liên quan đến đất đai. Ví dụ: 'obligations of a landholder to the community'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Landholder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.