(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ language ideology
C1

language ideology

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ tư tưởng ngôn ngữ ý thức hệ ngôn ngữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Language ideology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ tư tưởng ngôn ngữ là tập hợp những niềm tin hoặc cảm xúc về ngôn ngữ được sử dụng trong bối cảnh xã hội. Nó liên kết ngôn ngữ với các bối cảnh văn hóa-xã hội và chính trị, định hình sự hiểu biết của chúng ta về vai trò của ngôn ngữ trong động lực quyền lực, bản sắc xã hội và sự hình thành cộng đồng.

Definition (English Meaning)

Beliefs or feelings about languages as used in their social worlds. It links language with sociocultural and political contexts, shaping our understanding of language's role in power dynamics, social identities, and community formation.

Ví dụ Thực tế với 'Language ideology'

  • "The government's language policy reflects a strong language ideology that favors the national language."

    "Chính sách ngôn ngữ của chính phủ phản ánh một hệ tư tưởng ngôn ngữ mạnh mẽ ưu ái ngôn ngữ quốc gia."

  • "The study of language ideologies helps us understand why certain languages are considered more prestigious than others."

    "Nghiên cứu về hệ tư tưởng ngôn ngữ giúp chúng ta hiểu tại sao một số ngôn ngữ được coi là uy tín hơn những ngôn ngữ khác."

  • "Language ideologies are often deeply embedded in cultural and historical contexts."

    "Hệ tư tưởng ngôn ngữ thường ăn sâu vào bối cảnh văn hóa và lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Language ideology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: language ideology (luôn ở dạng số ít không đếm được)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Language ideology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ tư tưởng ngôn ngữ không chỉ là những nhận thức trung lập về ngôn ngữ; chúng thường mang tính đánh giá và có thể ảnh hưởng đến cách chúng ta sử dụng ngôn ngữ, cách chúng ta đánh giá người khác dựa trên ngôn ngữ của họ và các chính sách ngôn ngữ được thực thi. Nó thường ngầm định và hiếm khi được nêu rõ. Ví dụ, một hệ tư tưởng ngôn ngữ có thể cho rằng một phương ngữ nhất định 'không chuẩn' hoặc 'thiếu logic', mặc dù trên thực tế, tất cả các phương ngữ đều tuân theo các quy tắc ngữ pháp và có tính logic riêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Language ideology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)