(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lap dance
B2

lap dance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

múa đùi nhảy đùi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lap dance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điệu nhảy gợi cảm được thực hiện bởi một người ngồi trên đùi của người khác.

Definition (English Meaning)

An erotic dance performed by a person sitting on another person's lap.

Ví dụ Thực tế với 'Lap dance'

  • "He paid for a lap dance at the strip club."

    "Anh ấy đã trả tiền cho một điệu nhảy trên đùi tại câu lạc bộ thoát y."

  • "The club offered lap dances in private booths."

    "Câu lạc bộ cung cấp các điệu nhảy trên đùi trong các buồng riêng tư."

  • "She felt uncomfortable when he suggested getting a lap dance."

    "Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi anh ta đề nghị đi xem múa đùi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lap dance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lap dance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pole dance(múa cột)
exotic dancer(vũ công thoát y)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Lap dance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh các câu lạc bộ thoát y hoặc các buổi biểu diễn người lớn. Nó mang sắc thái gợi dục và thường liên quan đến việc khiêu khích tình dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lap dance'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She considers a lap dance a form of exploitation.
Cô ấy coi múa trên đùi là một hình thức bóc lột.
Phủ định
Never have I seen such an awkward lap dance.
Chưa bao giờ tôi thấy một màn múa trên đùi vụng về đến vậy.
Nghi vấn
Were he to disapprove of lap dances, would he still attend the club?
Nếu anh ấy không chấp nhận múa trên đùi, liệu anh ấy có còn đến câu lạc bộ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)