lap dance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lap dance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điệu nhảy gợi cảm được thực hiện bởi một người ngồi trên đùi của người khác.
Definition (English Meaning)
An erotic dance performed by a person sitting on another person's lap.
Ví dụ Thực tế với 'Lap dance'
-
"He paid for a lap dance at the strip club."
"Anh ấy đã trả tiền cho một điệu nhảy trên đùi tại câu lạc bộ thoát y."
-
"The club offered lap dances in private booths."
"Câu lạc bộ cung cấp các điệu nhảy trên đùi trong các buồng riêng tư."
-
"She felt uncomfortable when he suggested getting a lap dance."
"Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi anh ta đề nghị đi xem múa đùi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lap dance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lap dance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lap dance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh các câu lạc bộ thoát y hoặc các buổi biểu diễn người lớn. Nó mang sắc thái gợi dục và thường liên quan đến việc khiêu khích tình dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lap dance'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She considers a lap dance a form of exploitation.
|
Cô ấy coi múa trên đùi là một hình thức bóc lột. |
| Phủ định |
Never have I seen such an awkward lap dance.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một màn múa trên đùi vụng về đến vậy. |
| Nghi vấn |
Were he to disapprove of lap dances, would he still attend the club?
|
Nếu anh ấy không chấp nhận múa trên đùi, liệu anh ấy có còn đến câu lạc bộ không? |