laparoscopy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laparoscopy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thủ thuật chẩn đoán phẫu thuật được sử dụng để kiểm tra các cơ quan bên trong bụng. Đây là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu, ít rủi ro, chỉ đòi hỏi những vết rạch nhỏ.
Definition (English Meaning)
A surgical diagnostic procedure used to examine the organs inside the abdomen. It's a low-risk, minimally invasive procedure that requires only small incisions.
Ví dụ Thực tế với 'Laparoscopy'
-
"The doctor recommended laparoscopy to diagnose the cause of her abdominal pain."
"Bác sĩ khuyến nghị nội soi ổ bụng để chẩn đoán nguyên nhân gây đau bụng của cô ấy."
-
"Laparoscopy allowed the surgeons to remove the patient's gallbladder with only a few small incisions."
"Nội soi ổ bụng cho phép các bác sĩ phẫu thuật cắt bỏ túi mật của bệnh nhân chỉ với một vài vết rạch nhỏ."
-
"The results of the laparoscopy confirmed the diagnosis of appendicitis."
"Kết quả nội soi ổ bụng xác nhận chẩn đoán viêm ruột thừa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laparoscopy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: laparoscopy
- Adjective: laparoscopic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laparoscopy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Laparoscopy thường được sử dụng khi các phương pháp không xâm lấn không thể cung cấp thông tin cần thiết cho chẩn đoán hoặc điều trị. Nó thường được ưa chuộng hơn phẫu thuật mở vì ít gây đau đớn, thời gian phục hồi nhanh hơn và ít để lại sẹo hơn. Cần phân biệt với laparotomy, là phẫu thuật mở ổ bụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Laparoscopy *for* (mục đích cụ thể): e.g., 'Laparoscopy for diagnosis of endometriosis.'
Laparoscopy *in* (trong ngữ cảnh): e.g., 'Laparoscopy in gynecological surgery.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laparoscopy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.