(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lapis lazuli
B2

lapis lazuli

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đá lapis lazuli ngọc lưu ly
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lapis lazuli'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đá biến chất màu xanh lam sáng, chủ yếu bao gồm lazurit, được sử dụng để trang trí và làm đồ trang sức.

Definition (English Meaning)

A bright blue metamorphic rock consisting largely of lazurite, used for decoration and in jewelry.

Ví dụ Thực tế với 'Lapis lazuli'

  • "The pharaoh's mask was inlaid with gold and lapis lazuli."

    "Mặt nạ của pharaoh được khảm vàng và đá lapis lazuli."

  • "Lapis lazuli was highly prized in ancient Egypt."

    "Lapis lazuli rất được coi trọng ở Ai Cập cổ đại."

  • "She wore a necklace made of lapis lazuli beads."

    "Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ làm bằng hạt lapis lazuli."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lapis lazuli'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lapis lazuli
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gemstone(đá quý)
mineral(khoáng vật)
jewelry(trang sức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoáng vật học Mỹ thuật Trang sức

Ghi chú Cách dùng 'Lapis lazuli'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lapis lazuli là một loại đá quý được đánh giá cao vì màu xanh đậm, thường có lẫn các tạp chất như pyrit (vàng fool's gold) tạo nên những đốm lấp lánh. Màu xanh của lapis lazuli được tạo ra bởi sự hiện diện của sulfur.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in from

of: Mô tả thành phần hoặc nguồn gốc ('a piece of lapis lazuli'). in: Mô tả việc sử dụng ('used in jewelry'). from: Mô tả nguồn gốc địa lý ('lapis lazuli from Afghanistan').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lapis lazuli'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many ancient Egyptians valued lapis lazuli: they used it for jewelry, amulets, and ornamental objects.
Nhiều người Ai Cập cổ đại đánh giá cao lapis lazuli: họ đã sử dụng nó cho đồ trang sức, bùa hộ mệnh và các vật trang trí.
Phủ định
This isn't just any blue stone: it's lapis lazuli, a gemstone prized for its intense color and historical significance.
Đây không chỉ là một viên đá màu xanh thông thường: nó là lapis lazuli, một loại đá quý được đánh giá cao vì màu sắc đậm đà và ý nghĩa lịch sử của nó.
Nghi vấn
What is her favorite gemstone: lapis lazuli, with its celestial blue hue and golden pyrite inclusions?
Loại đá quý yêu thích của cô ấy là gì: lapis lazuli, với màu xanh lam tuyệt đẹp và các vùi pyrite vàng?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you polish lapis lazuli, it becomes more vibrant.
Nếu bạn đánh bóng đá lapis lazuli, nó trở nên rực rỡ hơn.
Phủ định
When lapis lazuli is not properly stored, it does not retain its color.
Khi lapis lazuli không được bảo quản đúng cách, nó không giữ được màu sắc của nó.
Nghi vấn
If you heat lapis lazuli, does it change color?
Nếu bạn nung nóng lapis lazuli, nó có đổi màu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)