littleness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Littleness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất nhỏ bé; sự nhỏ bé về kích thước, mức độ hoặc tầm quan trọng.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being little; smallness in size, degree, or importance.
Ví dụ Thực tế với 'Littleness'
-
"The littleness of the village surprised us, as it only had a few houses."
"Sự nhỏ bé của ngôi làng khiến chúng tôi ngạc nhiên, vì nó chỉ có vài ngôi nhà."
-
"He felt the littleness of his contribution compared to the overall effort."
"Anh ấy cảm thấy sự đóng góp nhỏ bé của mình so với nỗ lực chung."
-
"The littleness of the room made it feel cozy."
"Sự nhỏ bé của căn phòng khiến nó trở nên ấm cúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Littleness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: littleness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Littleness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'littleness' thường mang sắc thái trang trọng hoặc văn chương hơn so với các từ đồng nghĩa như 'smallness'. Nó có thể ám chỉ đến sự nhỏ bé về thể chất, số lượng, tầm quan trọng hoặc thậm chí là tinh thần. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khiêm tốn hoặc không đáng kể của một điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường diễn tả trong bối cảnh hoặc khía cạnh nào đó mà sự nhỏ bé được thể hiện. Ví dụ, 'the littleness in her voice' (sự nhỏ bé trong giọng nói của cô ấy) ám chỉ sự yếu ớt hoặc rụt rè.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Littleness'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the littleness of his stature bothered him is obvious.
|
Rõ ràng là việc vóc dáng nhỏ bé của anh ấy làm anh ấy khó chịu. |
| Phủ định |
It is not true that the littleness of the gesture was insignificant.
|
Không đúng là sự nhỏ bé của hành động là không đáng kể. |
| Nghi vấn |
Whether the littleness of the detail matters remains to be seen.
|
Liệu sự nhỏ bé của chi tiết có quan trọng hay không vẫn còn phải xem xét. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The littleness of the kitten made it difficult to see.
|
Sự nhỏ bé của chú mèo con khiến việc nhìn thấy nó trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
The littleness of her mistake wasn't a big issue.
|
Sự nhỏ nhặt trong sai lầm của cô ấy không phải là một vấn đề lớn. |
| Nghi vấn |
Does the littleness of his contribution diminish its value?
|
Liệu sự nhỏ bé trong đóng góp của anh ấy có làm giảm giá trị của nó không? |