lasting characteristic
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lasting characteristic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phẩm chất hoặc đặc điểm tồn tại hoặc kéo dài theo thời gian và phân biệt một người, vật hoặc khái niệm.
Definition (English Meaning)
A quality or trait that endures or persists over time and distinguishes a person, thing, or concept.
Ví dụ Thực tế với 'Lasting characteristic'
-
"One lasting characteristic of her leadership was her unwavering commitment to her team."
"Một đặc điểm nổi bật trong phong cách lãnh đạo của cô ấy là sự cam kết vững chắc đối với đội ngũ của mình."
-
"Honesty is a lasting characteristic that people value highly."
"Sự trung thực là một đặc điểm lâu dài mà mọi người đánh giá cao."
-
"His lasting characteristic was his ability to remain calm under pressure."
"Đặc điểm nổi bật của anh ấy là khả năng giữ bình tĩnh dưới áp lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lasting characteristic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: characteristic
- Adjective: lasting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lasting characteristic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm ổn định, không dễ thay đổi và có tác động lâu dài. 'Lasting' nhấn mạnh sự bền bỉ và ảnh hưởng kéo dài, trong khi 'characteristic' chỉ một thuộc tính hoặc phẩm chất đặc trưng. Sự khác biệt với các cụm từ tương tự như 'enduring quality' là 'lasting characteristic' thường được dùng để chỉ những đặc điểm nhận dạng rõ ràng và nổi bật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ dùng để chỉ đặc điểm của cái gì (ví dụ: 'a lasting characteristic of a good leader'); ‘in’ dùng để chỉ đặc điểm tồn tại trong phạm vi nào đó (ví dụ: 'a lasting characteristic in her personality').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lasting characteristic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.