(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transient quality
C1

transient quality

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phẩm chất nhất thời tính chất phù du đặc tính thoáng qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transient quality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn; không vĩnh viễn, phù du, nhất thời.

Definition (English Meaning)

Lasting only for a short time; impermanent.

Ví dụ Thực tế với 'Transient quality'

  • "The joy of winning was transient, as he soon faced new challenges."

    "Niềm vui chiến thắng chỉ là thoáng qua, vì anh ấy sớm phải đối mặt với những thử thách mới."

  • "The beauty of the cherry blossoms is a transient quality."

    "Vẻ đẹp của hoa anh đào là một phẩm chất phù du."

  • "Life is full of transient moments."

    "Cuộc sống đầy những khoảnh khắc thoáng qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transient quality'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

permanent(vĩnh viễn)
lasting(bền vững)
enduring(kéo dài)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Triết học/Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Transient quality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'transient' nhấn mạnh sự ngắn ngủi, tạm thời và không ổn định của một điều gì đó. Nó thường được dùng để mô tả những thứ mà bản chất của chúng là sẽ thay đổi hoặc biến mất nhanh chóng. So sánh với 'temporary' (tạm thời), 'transient' mang sắc thái mạnh hơn về sự thoáng qua và tính chất không bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Transient in': Được dùng để chỉ ra rằng điều gì đó chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn trong một bối cảnh hoặc trạng thái cụ thể. Ví dụ: 'His enthusiasm was transient in the face of adversity.' (Sự nhiệt tình của anh ấy chỉ là thoáng qua khi đối mặt với nghịch cảnh.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transient quality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)