transient quality
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transient quality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn; không vĩnh viễn, phù du, nhất thời.
Definition (English Meaning)
Lasting only for a short time; impermanent.
Ví dụ Thực tế với 'Transient quality'
-
"The joy of winning was transient, as he soon faced new challenges."
"Niềm vui chiến thắng chỉ là thoáng qua, vì anh ấy sớm phải đối mặt với những thử thách mới."
-
"The beauty of the cherry blossoms is a transient quality."
"Vẻ đẹp của hoa anh đào là một phẩm chất phù du."
-
"Life is full of transient moments."
"Cuộc sống đầy những khoảnh khắc thoáng qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transient quality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: transient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transient quality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'transient' nhấn mạnh sự ngắn ngủi, tạm thời và không ổn định của một điều gì đó. Nó thường được dùng để mô tả những thứ mà bản chất của chúng là sẽ thay đổi hoặc biến mất nhanh chóng. So sánh với 'temporary' (tạm thời), 'transient' mang sắc thái mạnh hơn về sự thoáng qua và tính chất không bền vững.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Transient in': Được dùng để chỉ ra rằng điều gì đó chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn trong một bối cảnh hoặc trạng thái cụ thể. Ví dụ: 'His enthusiasm was transient in the face of adversity.' (Sự nhiệt tình của anh ấy chỉ là thoáng qua khi đối mặt với nghịch cảnh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transient quality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.