(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enduring trait
C1

enduring trait

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phẩm chất bền vững đặc điểm lâu dài tính cách ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enduring trait'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm hoặc phẩm chất lâu dài và ổn định theo thời gian.

Definition (English Meaning)

A characteristic or quality that is long-lasting and stable over time.

Ví dụ Thực tế với 'Enduring trait'

  • "Honesty is an enduring trait that is highly valued in any relationship."

    "Sự trung thực là một phẩm chất lâu dài được đánh giá cao trong mọi mối quan hệ."

  • "One of her most enduring traits is her kindness and empathy towards others."

    "Một trong những phẩm chất lâu dài nhất của cô ấy là lòng tốt và sự đồng cảm với người khác."

  • "The enduring traits of a successful entrepreneur include determination, innovation, and adaptability."

    "Những phẩm chất lâu dài của một doanh nhân thành công bao gồm sự quyết tâm, đổi mới và khả năng thích ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enduring trait'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: endure
  • Adjective: enduring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lasting characteristic(đặc điểm lâu dài)
persistent quality(phẩm chất bền bỉ)
stable feature(đặc điểm ổn định)

Trái nghĩa (Antonyms)

fleeting trait(đặc điểm thoáng qua)
temporary characteristic(đặc điểm tạm thời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sinh học Di truyền học Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Enduring trait'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Enduring" nhấn mạnh tính chất kéo dài, chịu đựng được thử thách của thời gian. Nó khác với "lasting" ở chỗ "enduring" mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự kiên trì và khả năng vượt qua khó khăn. "Trait" chỉ một đặc điểm riêng biệt, có thể là về tính cách, hành vi hoặc thể chất. Cụm từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học để mô tả những đặc điểm tính cách ổn định, trong sinh học để nói về những đặc điểm di truyền được truyền lại qua nhiều thế hệ, hoặc trong quản trị để nói về những phẩm chất lãnh đạo bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enduring trait'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I didn't have such an enduring trait of procrastination; I'd be much more productive.
Tôi ước tôi không có cái tính trì hoãn dai dẳng như vậy; tôi sẽ làm việc hiệu quả hơn nhiều.
Phủ định
If only my shyness weren't such an enduring trait, I could make friends more easily.
Ước gì sự nhút nhát của tôi không phải là một đặc điểm dai dẳng như vậy, tôi có thể kết bạn dễ dàng hơn.
Nghi vấn
Do you wish stubbornness weren't such an enduring trait of his?
Bạn có ước sự bướng bỉnh không phải là một đặc điểm dai dẳng của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)