latex
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Latex'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất lỏng dạng sữa có trong nhiều loại cây, chẳng hạn như cây cao su, đông lại khi tiếp xúc với không khí; nó được sử dụng để sản xuất cao su và nhiều sản phẩm khác.
Definition (English Meaning)
A milky fluid found in many plants, such as the rubber tree, that coagulates on exposure to air; it is used to make rubber and various other products.
Ví dụ Thực tế với 'Latex'
-
"Latex is used to make rubber gloves and condoms."
"Latex được sử dụng để làm găng tay cao su và bao cao su."
-
"Many people are allergic to latex."
"Nhiều người bị dị ứng với latex."
-
"The factory produces latex gloves on a large scale."
"Nhà máy sản xuất găng tay latex trên quy mô lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Latex'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: latex
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Latex'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Latex thường được dùng để chỉ mủ cao su tự nhiên hoặc các sản phẩm làm từ mủ cao su. Cần phân biệt với 'rubber' (cao su), là từ chung hơn, có thể bao gồm cả cao su tổng hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'made from' chỉ ra vật liệu tạo thành latex, ví dụ 'gloves made from latex'. 'containing' chỉ ra thành phần của hỗn hợp, ví dụ 'paint containing latex'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Latex'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this latex dress is incredibly shiny!
|
Ồ, chiếc váy latex này bóng loáng đến kinh ngạc! |
| Phủ định |
Oh no, I didn't realize this product contained latex!
|
Ôi không, tôi không nhận ra sản phẩm này chứa latex! |
| Nghi vấn |
Hey, is that glove made of latex?
|
Này, chiếc găng tay đó có làm từ latex không? |