laudably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laudably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đáng khen ngợi; đáng tuyên dương.
Definition (English Meaning)
In a way that deserves praise; commendably.
Ví dụ Thực tế với 'Laudably'
-
"She laudably dedicated her time to volunteering."
"Cô ấy đã đáng khen ngợi khi dành thời gian của mình cho công việc tình nguyện."
-
"The team worked laudably to complete the project on time."
"Cả đội đã làm việc rất đáng khen ngợi để hoàn thành dự án đúng thời hạn."
-
"He laudably admitted his mistake and took responsibility."
"Anh ấy đã đáng khen ngợi khi thừa nhận sai lầm và chịu trách nhiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laudably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: laudably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laudably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'laudably' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc phẩm chất được thực hiện một cách xuất sắc và xứng đáng nhận được sự khen ngợi. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'praiseworthily' hoặc 'commendably'. Sự khác biệt nằm ở mức độ chính thức và đôi khi, ở mức độ ấn tượng của hành động được khen.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laudably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.