(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laundry
A2

laundry

noun

Nghĩa tiếng Việt

quần áo bẩn cần giặt đồ giặt việc giặt giũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laundry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quần áo, khăn trải giường, v.v., cần được giặt hoặc đã được giặt.

Definition (English Meaning)

Clothes, sheets, etc., that need to be washed or have been washed.

Ví dụ Thực tế với 'Laundry'

  • "I have to do the laundry this weekend."

    "Tôi phải giặt quần áo vào cuối tuần này."

  • "The hotel offers a laundry service."

    "Khách sạn cung cấp dịch vụ giặt ủi."

  • "He sorted the laundry into whites and colors."

    "Anh ấy phân loại quần áo cần giặt thành đồ trắng và đồ màu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laundry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: laundry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Gia đình và Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Laundry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'laundry' có thể chỉ quần áo bẩn cần giặt hoặc quần áo đã giặt sạch. Nó thường được dùng để chỉ số lượng lớn quần áo, khăn trải giường, v.v. hơn là một món đồ duy nhất. Có sự khác biệt nhỏ giữa 'laundry' và 'washing', 'laundry' thường ám chỉ cả quá trình giặt giũ, còn 'washing' nhấn mạnh hành động giặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

do with

'Do laundry': thực hiện việc giặt giũ. 'Laundry with': giặt đồ chung với cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laundry'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I need to do the laundry today.
Tôi cần giặt quần áo hôm nay.
Phủ định
She doesn't have any laundry to wash.
Cô ấy không có quần áo nào để giặt.
Nghi vấn
Is the laundry ready to be folded?
Quần áo đã giặt xong đã sẵn sàng để gấp chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)