laundry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laundry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quần áo, khăn trải giường, v.v., cần được giặt hoặc đã được giặt.
Ví dụ Thực tế với 'Laundry'
-
"I have to do the laundry this weekend."
"Tôi phải giặt quần áo vào cuối tuần này."
-
"The hotel offers a laundry service."
"Khách sạn cung cấp dịch vụ giặt ủi."
-
"He sorted the laundry into whites and colors."
"Anh ấy phân loại quần áo cần giặt thành đồ trắng và đồ màu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laundry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: laundry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laundry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'laundry' có thể chỉ quần áo bẩn cần giặt hoặc quần áo đã giặt sạch. Nó thường được dùng để chỉ số lượng lớn quần áo, khăn trải giường, v.v. hơn là một món đồ duy nhất. Có sự khác biệt nhỏ giữa 'laundry' và 'washing', 'laundry' thường ám chỉ cả quá trình giặt giũ, còn 'washing' nhấn mạnh hành động giặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Do laundry': thực hiện việc giặt giũ. 'Laundry with': giặt đồ chung với cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laundry'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I need to do the laundry today.
|
Tôi cần giặt quần áo hôm nay. |
| Phủ định |
She doesn't have any laundry to wash.
|
Cô ấy không có quần áo nào để giặt. |
| Nghi vấn |
Is the laundry ready to be folded?
|
Quần áo đã giặt xong đã sẵn sàng để gấp chưa? |