(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dryer
A2

dryer

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy sấy máy sấy quần áo máy sấy tóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dryer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị hoặc dụng cụ để làm khô thứ gì đó, đặc biệt là quần áo hoặc tóc.

Definition (English Meaning)

An appliance or device for drying something, especially clothes or hair.

Ví dụ Thực tế với 'Dryer'

  • "I put my wet clothes in the dryer."

    "Tôi cho quần áo ướt vào máy sấy."

  • "The dryer is making a strange noise."

    "Máy sấy đang phát ra tiếng ồn lạ."

  • "These shirts need to go in the dryer."

    "Những chiếc áo sơ mi này cần được cho vào máy sấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dryer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dryer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Dryer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dryer' thường được dùng để chỉ các thiết bị gia dụng làm khô quần áo (clothes dryer) hoặc tóc (hair dryer). Nó có thể ám chỉ máy sấy tĩnh (tumble dryer) hoặc máy sấy thổi (blow dryer). Cần phân biệt với 'desiccator' (bình hút ẩm trong phòng thí nghiệm) hoặc 'dehydrator' (máy khử nước thực phẩm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

Sử dụng 'in' khi nói về việc đặt đồ vật vào máy sấy: 'Put the clothes *in* the dryer.' Sử dụng 'from' khi nói về việc lấy đồ vật ra khỏi máy sấy: 'Take the clothes *from* the dryer.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dryer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)