dryer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dryer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị hoặc dụng cụ để làm khô thứ gì đó, đặc biệt là quần áo hoặc tóc.
Definition (English Meaning)
An appliance or device for drying something, especially clothes or hair.
Ví dụ Thực tế với 'Dryer'
-
"I put my wet clothes in the dryer."
"Tôi cho quần áo ướt vào máy sấy."
-
"The dryer is making a strange noise."
"Máy sấy đang phát ra tiếng ồn lạ."
-
"These shirts need to go in the dryer."
"Những chiếc áo sơ mi này cần được cho vào máy sấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dryer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dryer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dryer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dryer' thường được dùng để chỉ các thiết bị gia dụng làm khô quần áo (clothes dryer) hoặc tóc (hair dryer). Nó có thể ám chỉ máy sấy tĩnh (tumble dryer) hoặc máy sấy thổi (blow dryer). Cần phân biệt với 'desiccator' (bình hút ẩm trong phòng thí nghiệm) hoặc 'dehydrator' (máy khử nước thực phẩm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về việc đặt đồ vật vào máy sấy: 'Put the clothes *in* the dryer.' Sử dụng 'from' khi nói về việc lấy đồ vật ra khỏi máy sấy: 'Take the clothes *from* the dryer.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dryer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.