washer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Washer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại máy dùng để giặt đồ, đặc biệt là quần áo hoặc bát đĩa.
Definition (English Meaning)
A machine for washing things, especially clothes or dishes.
Ví dụ Thực tế với 'Washer'
-
"We need to buy a new washing machine."
"Chúng ta cần mua một cái máy giặt mới."
-
"The washer prevents the nut from loosening."
"Vòng đệm ngăn cho đai ốc khỏi bị lỏng."
-
"The clothes washer is broken; we need to call a repairman."
"Máy giặt quần áo bị hỏng; chúng ta cần gọi thợ sửa chữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Washer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: washer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Washer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh gia đình, 'washer' thường được dùng để chỉ máy giặt quần áo. Trong ngữ cảnh nhà bếp, nó có thể là máy rửa bát. Cần phân biệt với 'laundromat' (tiệm giặt ủi công cộng) và 'dishwasher' (máy rửa bát).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Washer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.