(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ washed
A2

washed

Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ của 'wash')

Nghĩa tiếng Việt

đã rửa đã giặt được rửa sạch được giặt sạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Washed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và quá khứ phân từ của 'wash': rửa, giặt; làm sạch bằng nước và thường là xà phòng hoặc chất tẩy rửa.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'wash': to clean something with water and, typically, soap or detergent.

Ví dụ Thực tế với 'Washed'

  • "I washed the dishes after dinner."

    "Tôi đã rửa bát sau bữa tối."

  • "The car was washed yesterday."

    "Chiếc xe đã được rửa ngày hôm qua."

  • "The washed clothes were hanging on the line."

    "Quần áo đã giặt được treo trên dây phơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Washed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: washed
  • Adjective: washed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Washed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng quá khứ và quá khứ phân từ thường được dùng để diễn tả hành động rửa/giặt đã xảy ra trong quá khứ hoặc đã hoàn thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

off away

'washed off' có nghĩa là rửa sạch, loại bỏ thứ gì đó bằng nước. 'washed away' có nghĩa là bị cuốn trôi, thường là bởi lũ lụt hoặc sóng lớn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Washed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)