law of mass action
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Law of mass action'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên lý phát biểu rằng tốc độ của một phản ứng hóa học tỷ lệ thuận với tích khối lượng của các chất phản ứng.
Definition (English Meaning)
The principle stating that the rate of a chemical reaction is proportional to the product of the masses of the reactants.
Ví dụ Thực tế với 'Law of mass action'
-
"According to the law of mass action, increasing the concentration of reactants will increase the rate of the reaction."
"Theo luật tác dụng khối lượng, việc tăng nồng độ của các chất phản ứng sẽ làm tăng tốc độ phản ứng."
-
"The law of mass action is fundamental to understanding chemical equilibrium."
"Luật tác dụng khối lượng là nền tảng để hiểu sự cân bằng hóa học."
-
"The student used the law of mass action to calculate the equilibrium constant."
"Người sinh viên đã sử dụng luật tác dụng khối lượng để tính toán hằng số cân bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Law of mass action'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: law
- Adjective: mass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Law of mass action'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Luật tác dụng khối lượng mô tả mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng và nồng độ của các chất phản ứng. Nó đặc biệt quan trọng trong việc hiểu và dự đoán hành vi của các phản ứng hóa học ở trạng thái cân bằng. Cần phân biệt rõ 'khối lượng' ở đây thường được hiểu là nồng độ mol (molarity) chứ không phải khối lượng theo nghĩa đen.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': Được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (ví dụ: the law of mass action). 'on': Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn khi nói về ảnh hưởng của luật này đối với các phản ứng (ví dụ: the effect of the law of mass action on equilibrium).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Law of mass action'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.